Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 20 21 30 46 97
28 20 27 27 48 102
- Bayi Rockets - Xinjiang

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Guo Haowen
    Guo Haowen
    25
    5/11
    9/10
  • Qi Z.
    Qi Z.
    34
    14/19
    3/8
Board
  • Fu Hao
    Fu Hao
    10
    5
    5
  • Eric Mika
    Eric Mika
    14
    4
    10
Kiến tạo
  • Guo Haowen
    Guo Haowen
    3
    2
    29
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    7
    2
    40

Bayi Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 2-6 0-1 0-0 3 2 3 0 4
34 4-9 0-6 4-4 7 0 1 0 12
24 1-4 0-1 1-2 3 0 2 0 3
34 5-12 0-1 2-4 6 1 3 0 12
11 1-3 1-1 0-0 0 0 2 0 5
31 7-16 0-0 2-4 10 0 6 0 16
31 3-5 4-7 0-0 3 2 2 0 18
29 5-11 2-2 9-10 8 3 4 0 25
18 0-3 0-0 0-0 4 1 5 0 0
7 1-1 0-0 0-0 1 1 0 0 2

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 6-6 0-0 5-5 4 6 3 0 17
40 5-11 0-8 1-1 8 7 2 0 11
39 14-19 1-4 3-8 12 1 4 0 34
33 7-13 0-0 2-8 14 0 1 0 16
15 1-3 1-1 0-0 3 1 3 0 5
8 0-2 0-0 0-0 3 0 2 0 0
8 0-2 0-0 3-4 3 0 2 0 3

Bayi Rockets
Xinjiang

Bayi Rockets

  • Yu Chen
    Yu Chen
    Knee
  • Yuchen Zou
    Yuchen Zou
    Knee

Xinjiang

  • Kay Felder
    Kay Felder
    Foot