Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 25 21 106.1 104.2 1.9 8 54%
Chủ 32 18 14 102.3 100.6 1.7 4 56%
Khách 14 7 7 114.8 112.4 2.4 12 50%
trận gần đây 10 5 5 93.6 98 -4.4 50%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 44 2 121 100.7 20.3 1 96%
Chủ 27 27 0 124 100.1 23.9 1 100%
Khách 19 17 2 116.6 101.6 15 2 89%
trận gần đây 10 10 0 118.1 96.2 21.9 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
108 - 129
Dongguan Bank
52
-
76
B
CBA
Dongguan Bank
120 - 99
QingDao
59
-
43
B
CBA
QingDao
82 - 115
Dongguan Bank
36
-
57
B
CBA
Dongguan Bank
119 - 104
QingDao
56
-
44
B
CBA
QingDao
109 - 112
Dongguan Bank
50
-
61
B
CBA
Dongguan Bank
125 - 96
QingDao
60
-
47
B
CBA
QingDao
90 - 98
Dongguan Bank
51
-
48
B
CBA
QingDao
118 - 107
Dongguan Bank
51
-
62
T
CBA
Dongguan Bank
118 - 109
QingDao
56
-
48
B
CBA
QingDao
100 - 120
Dongguan Bank
46
-
61
B

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
113 - 112
QingDao
58
-
59
B
CBA
QingDao
115 - 122
NanJing TongXi DaShe
59
-
73
B
CBA
Chouzhou Bank
123 - 118
QingDao
58
-
58
B
CBA
ZheJiang GuangXia
126 - 114
QingDao
65
-
54
B
CBA
QingDao
134 - 88
SiChuan
61
-
43
T
CBA
Suzhou Dragons
130 - 114
QingDao
63
-
47
B
CBA
QingDao
104 - 99
Shandong Heroes
49
-
40
T
CBA
QingDao
136 - 127
FuJian
65
-
58
T
CBA
QingDao
115 - 100
Guangzhou
50
-
52
T
CBA
BeiJing
115 - 104
QingDao
61
-
48
B
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
97 - 116
Dongguan Bank
43
-
54
T
CBA
BeiJing
78 - 93
Dongguan Bank
50
-
48
T
CBA
Dongguan Bank
151 - 121
FuJian
88
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
91 - 116
Dongguan Bank
42
-
55
T
CBA
ShanXi
104 - 115
Dongguan Bank
49
-
64
T
CBA
Tianjin Pioneers
93 - 140
Dongguan Bank
51
-
66
T
CBA
Dongguan Bank
128 - 127
XinJiang
71
-
72
T
CBA
Shandong Heroes
99 - 123
Dongguan Bank
42
-
58
T
CBA
SiChuan
100 - 123
Dongguan Bank
55
-
66
T
CBA
Jilin Northeast Tige
120 - 115
Dongguan Bank
47
-
53
B

47%
53.7%
35.2%
38.3%
57.2%
67.8%
75.5%
69.3%
40.7
44.4
18.3
23.3
9.1
11.6
15.5
15.4