Bảng xếp hạng

Shenzhen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 20 26 98.4 101.6 -3.2 13 43%
Chủ 21 15 6 100.5 98.7 1.8 11 71%
Khách 25 5 20 96.6 104 -7.4 16 20%
trận gần đây 10 4 6 92.7 97.3 -4.6 40%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 11 35 93.5 103.2 -9.7 17 24%
Chủ 22 7 15 95.6 103.8 -8.2 17 32%
Khách 24 4 20 91.5 102.7 -11.2 17 17%
trận gần đây 10 1 9 79.5 96.4 -16.9 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
116 - 123
Shenzhen
54
-
52
T
CBA
Shenzhen
115 - 121
SiChuan
48
-
64
B
CBA
SiChuan
80 - 88
Shenzhen
31
-
49
T
CBA
SiChuan
122 - 105
Shenzhen
57
-
58
B
CBA
Shenzhen
117 - 105
SiChuan
66
-
51
T
CBA
SiChuan
118 - 111
Shenzhen
58
-
63
B
CBA
Shenzhen
109 - 100
SiChuan
50
-
54
T
CBA
SiChuan
118 - 128
Shenzhen
57
-
58
T
CBA
Shenzhen
100 - 109
SiChuan
62
-
53
B
CBA
SiChuan
114 - 112
Shenzhen
52
-
60
B

Tỷ số quá khứ   

Shenzhen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Ryukyu Golden Kings
77 - 115
Shenzhen
40
-
56
T
FC
Shenzhen
76 - 90
San Miguel Beermen
34
-
42
B
CBA
Shenzhen
117 - 135
Dongguan Bank
57
-
65
B
CBA
Shenzhen
106 - 111
Dongguan Bank
48
-
59
B
CBA
Dongguan Bank
119 - 112
Shenzhen
61
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
141 - 118
Shenzhen
77
-
51
B
CBA
Shenzhen
118 - 107
BeiJing
50
-
58
T
CBA
BeiJing
83 - 94
Shenzhen
35
-
38
T
CBA
BeiJing
110 - 116
Shenzhen
56
-
55
T
CBA
Shenzhen
88 - 104
BeiJing
49
-
53
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Mega Leks
99 - 71
SiChuan
59
-
35
B
CBA
Chouzhou Bank
114 - 119
SiChuan
57
-
51
T
CBA
Bayi
104 - 88
SiChuan
59
-
33
B
CBA
SiChuan
90 - 126
XinJiang
47
-
68
B
CBA
Beijing Royal Fighte
117 - 122
SiChuan
53
-
62
T
CBA
ShanXi
127 - 115
SiChuan
65
-
55
B
CBA
FuJian
115 - 98
SiChuan
51
-
44
B
CBA
XinJiang
127 - 84
SiChuan
68
-
35
B
CBA
SiChuan
96 - 77
NanJing TongXi DaShe
55
-
35
T
CBA
SiChuan
96 - 120
Suzhou Dragons
54
-
57
B

50.5%
46.3%
33.2%
32.3%
63%
65.3%
61.9%
54.2%
37
39.9
18.9
17.3
8.7
7.8
15.6
18.1