Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 32 | 14 | 95.2 | 90.5 | 4.7 | 3 | 70% |
Chủ | 23 | 19 | 4 | 97.4 | 87.8 | 9.6 | 2 | 83% |
Khách | 23 | 13 | 10 | 93 | 93.2 | -0.2 | 4 | 57% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 97.1 | 81.1 | 16 | 90% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 30 | 16 | 105.3 | 99.3 | 6 | 5 | 65% |
Chủ | 23 | 17 | 6 | 102.4 | 94.6 | 7.8 | 5 | 74% |
Khách | 23 | 13 | 10 | 108.2 | 104 | 4.2 | 5 | 57% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 105.5 | 97.8 | 7.7 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
120
-
98
ZheJiang GuangXia
57
-
37
T
CBA
ZheJiang GuangXia
110
-
93
BeiJing
47
-
45
B
CBA
ZheJiang GuangXia
91
-
95
BeiJing
36
-
46
T
CBA
BeiJing
88
-
95
ZheJiang GuangXia
41
-
55
B
CBA
ZheJiang GuangXia
88
-
100
BeiJing
51
-
42
T
CBA
BeiJing
97
-
103
ZheJiang GuangXia
48
-
54
B
CBA
ZheJiang GuangXia
96
-
84
BeiJing
44
-
41
B
CBA
BeiJing
85
-
110
ZheJiang GuangXia
43
-
48
B
CBA
ZheJiang GuangXia
100
-
97
BeiJing
54
-
53
B
CBA
BeiJing
134
-
104
ZheJiang GuangXia
62
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
BeiJing
69
-
78
QingDao
40
-
33
B
CBA ASL
Tianjin Pioneers
61
-
74
BeiJing
19
-
35
T
CBA ASL
BeiJing
65
-
86
LiaoNing
33
-
44
B
CBA ASL
LiaoNing
69
-
57
BeiJing
34
-
30
B
CBA ASL
QingDao
72
-
57
BeiJing
31
-
22
B
CBA ASL
BeiJing
64
-
56
Tianjin Pioneers
30
-
31
T
CBA
Shenzhen
118
-
107
BeiJing
50
-
58
B
CBA
BeiJing
83
-
94
Shenzhen
35
-
38
B
CBA
BeiJing
110
-
116
Shenzhen
56
-
55
B
CBA
Shenzhen
88
-
104
BeiJing
49
-
53
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
ZheJiang GuangXia
91
-
89
San Miguel Beermen
37
-
34
T
FC
SK Knights
77
-
76
ZheJiang GuangXia
39
-
39
B
FC
Utsunomiya Brex
90
-
94
ZheJiang GuangXia
53
-
42
T
FC
ZheJiang GuangXia
88
-
67
KCC Egis
44
-
42
T
CBA
ZheJiang GuangXia
95
-
111
XinJiang
48
-
57
B
CBA
ZheJiang GuangXia
120
-
112
XinJiang
54
-
61
T
CBA
XinJiang
139
-
125
ZheJiang GuangXia
73
-
62
B
CBA
XinJiang
134
-
100
ZheJiang GuangXia
63
-
50
B
CBA
ZheJiang GuangXia
103
-
90
Chouzhou Bank
44
-
44
T
CBA
Chouzhou Bank
110
-
113
ZheJiang GuangXia
52
-
61
T