Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 44 | 2 | 121 | 100.7 | 20.3 | 1 | 96% |
Chủ | 27 | 27 | 0 | 124 | 100.1 | 23.9 | 1 | 100% |
Khách | 19 | 17 | 2 | 116.6 | 101.6 | 15 | 2 | 89% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 118.1 | 96.2 | 21.9 | 100% |
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 24 | 22 | 111.8 | 111.2 | 0.6 | 10 | 52% |
Chủ | 23 | 14 | 9 | 111.7 | 107.8 | 3.9 | 12 | 61% |
Khách | 23 | 10 | 13 | 111.8 | 114.5 | -2.7 | 8 | 43% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 111.5 | 109.4 | 2.1 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
100
-
139
Dongguan Bank
42
-
69
T
CBA
Dongguan Bank
142
-
129
FuJian
65
-
71
T
CBA
Dongguan Bank
102
-
96
FuJian
47
-
40
T
CBA
FuJian
113
-
121
Dongguan Bank
56
-
61
T
CBA
Dongguan Bank
92
-
86
FuJian
46
-
40
T
CBA
Dongguan Bank
123
-
113
FuJian
63
-
56
T
CBA
FuJian
87
-
104
Dongguan Bank
37
-
57
T
CBA
FuJian
88
-
107
Dongguan Bank
50
-
49
T
CBA
Dongguan Bank
97
-
90
FuJian
40
-
46
T
CBA
Dongguan Bank
109
-
94
FuJian
56
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
91
-
116
Dongguan Bank
42
-
55
T
CBA
ShanXi
104
-
115
Dongguan Bank
49
-
64
T
CBA
Tianjin Pioneers
93
-
140
Dongguan Bank
51
-
66
T
CBA
Dongguan Bank
128
-
127
XinJiang
71
-
72
T
CBA
Shandong Heroes
99
-
123
Dongguan Bank
42
-
58
T
CBA
SiChuan
100
-
123
Dongguan Bank
55
-
66
T
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
115
Dongguan Bank
47
-
53
B
CBA
Dongguan Bank
126
-
110
Shandong Heroes
61
-
56
T
CBA
Dongguan Bank
118
-
115
SiChuan
72
-
51
T
CBA
Dongguan Bank
107
-
98
LiaoNing
50
-
47
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
126
-
127
Suzhou Dragons
58
-
56
B
CBA
FuJian
88
-
107
NanJing TongXi DaShe
48
-
57
B
CBA
Chouzhou Bank
122
-
116
FuJian
54
-
63
B
CBA
FuJian
122
-
101
Bayi
63
-
48
T
CBA
QingDao
136
-
127
FuJian
65
-
58
B
CBA
Bayi
107
-
129
FuJian
41
-
62
T
CBA
FuJian
120
-
127
XinJiang
64
-
66
B
CBA
FuJian
119
-
125
QingDao
52
-
60
B
CBA
ShanXi
115
-
107
FuJian
60
-
56
B
CBA
ZheJiang GuangXia
93
-
90
FuJian
54
-
48
B