Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 30 16 109.2 102.4 6.8 6 65%
Chủ 23 17 6 112.4 103.7 8.7 6 74%
Khách 23 13 10 106 101.2 4.8 6 57%
trận gần đây 10 8 2 104.9 92.5 12.4 80%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 25 21 106.1 104.2 1.9 8 54%
Chủ 32 18 14 102.3 100.6 1.7 4 56%
Khách 14 7 7 114.8 112.4 2.4 12 50%
trận gần đây 10 5 5 93.6 98 -4.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
107 - 97
QingDao
51
-
47
T
CBA
QingDao
122 - 118
Chouzhou Bank
60
-
65
B
CBA
Chouzhou Bank
106 - 92
QingDao
48
-
37
T
CBA
QingDao
104 - 115
Chouzhou Bank
47
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
105 - 108
QingDao
60
-
52
B
CBA
QingDao
96 - 87
Chouzhou Bank
55
-
40
B
CBA
QingDao
104 - 92
Chouzhou Bank
56
-
40
B
CBA
Chouzhou Bank
118 - 116
QingDao
69
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
104 - 110
QingDao
47
-
60
B
CBA
QingDao
146 - 120
Chouzhou Bank
72
-
59
B

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
109 - 107
Shandong Heroes
59
-
43
T
CBA
ZheJiang GuangXia
99 - 75
Chouzhou Bank
42
-
42
B
CBA
Chouzhou Bank
122 - 116
FuJian
54
-
63
T
CBA
Chouzhou Bank
114 - 122
LiaoNing
58
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
94 - 105
Chouzhou Bank
45
-
57
T
CBA
Beijing Royal Fighte
107 - 104
Chouzhou Bank
45
-
38
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 93
Chouzhou Bank
48
-
41
B
CBA
XinJiang
146 - 138
Chouzhou Bank
59
-
54
B
CBA
Suzhou Dragons
96 - 97
Chouzhou Bank
38
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
79 - 87
Chouzhou Bank
37
-
41
T
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
126 - 114
QingDao
65
-
54
B
CBA
QingDao
134 - 88
SiChuan
61
-
43
T
CBA
Suzhou Dragons
130 - 114
QingDao
63
-
47
B
CBA
QingDao
104 - 99
Shandong Heroes
49
-
40
T
CBA
QingDao
136 - 127
FuJian
65
-
58
T
CBA
QingDao
115 - 100
Guangzhou
50
-
52
T
CBA
BeiJing
115 - 104
QingDao
61
-
48
B
CBA
FuJian
119 - 125
QingDao
52
-
60
T
CBA
QingDao
113 - 83
Bayi
64
-
39
T
CBA
QingDao
103 - 105
Jilin Northeast Tige
48
-
49
B

53.3%
47%
36%
35.2%
77.1%
57.2%
73.4%
75.5%
38.3
40.7
20.4
18.3
12.2
9.1
14.4
15.5