Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 24 22 100.7 100.9 -0.2 9 52%
Chủ 22 15 7 105.1 100.2 4.9 10 68%
Khách 24 9 15 96.6 101.5 -4.9 10 38%
trận gần đây 10 3 7 92 101.3 -9.3 30%
Jilin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 24 22 105 104 1 11 52%
Chủ 23 16 7 108.6 101.9 6.7 9 70%
Khách 23 8 15 101.5 106 -4.5 11 35%
trận gần đây 10 3 7 95.6 103.1 -7.5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
119 - 114
ShanXi
67
-
45
B
CBA
ShanXi
87 - 89
Jilin Northeast Tige
39
-
49
B
CBA
Jilin Northeast Tige
129 - 130
ShanXi
70
-
75
T
CBA
ShanXi
146 - 125
Jilin Northeast Tige
72
-
54
T
CBA
ShanXi
112 - 99
Jilin Northeast Tige
50
-
58
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 93
ShanXi
46
-
43
B
CBA
ShanXi
101 - 98
Jilin Northeast Tige
56
-
57
T
CBA
Jilin Northeast Tige
123 - 133
ShanXi
60
-
63
T
CBA
ShanXi
87 - 85
Jilin Northeast Tige
48
-
43
T
CBA
Jilin Northeast Tige
135 - 91
ShanXi
67
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
95 - 85
NanJing TongXi DaShe
50
-
49
T
CBA
ShanXi
106 - 87
ShangHai
52
-
38
T
CBA
ZheJiang GuangXia
100 - 91
ShanXi
49
-
42
B
CBA
ShanXi
115 - 107
FuJian
60
-
56
T
CBA
Guangzhou
96 - 123
ShanXi
39
-
57
T
CBA
ShanXi
97 - 107
FuJian
46
-
62
B
CBA
Tianjin Pioneers
90 - 91
ShanXi
47
-
48
T
CBA
ShanXi
71 - 90
Shandong Heroes
36
-
41
B
CBA
BeiJing
120 - 109
ShanXi
55
-
58
B
CBA
Beijing Royal Fighte
106 - 110
ShanXi
60
-
51
T
Jilin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
104 - 94
Jilin Northeast Tige
52
-
41
B
CBA
XinJiang
112 - 107
Jilin Northeast Tige
47
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
120 - 115
Dongguan Bank
47
-
53
T
CBA
Jilin Northeast Tige
105 - 84
Bayi
60
-
42
T
CBA
Tianjin Pioneers
107 - 121
Jilin Northeast Tige
52
-
52
T
CBA
QingDao
103 - 105
Jilin Northeast Tige
48
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
75 - 88
Jilin Northeast Tige
35
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
87 - 90
QingDao
47
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
80 - 93
LiaoNing
32
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
95 - 110
FuJian
52
-
65
B

50.2%
54.9%
29.2%
32.2%
62.7%
78.4%
69.1%
68.5%
35.5
37.2
17
17.6
8.2
9.7
15.4
14.5