Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 11 | 35 | 93.5 | 103.2 | -9.7 | 17 | 24% |
Chủ | 22 | 7 | 15 | 95.6 | 103.8 | -8.2 | 17 | 32% |
Khách | 24 | 4 | 20 | 91.5 | 102.7 | -11.2 | 17 | 17% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 79.5 | 96.4 | -16.9 | 10% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 44 | 2 | 121 | 100.7 | 20.3 | 1 | 96% |
Chủ | 27 | 27 | 0 | 124 | 100.1 | 23.9 | 1 | 100% |
Khách | 19 | 17 | 2 | 116.6 | 101.6 | 15 | 2 | 89% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 118.1 | 96.2 | 21.9 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
118
-
115
SiChuan
72
-
51
B
CBA
Dongguan Bank
124
-
113
SiChuan
67
-
58
B
CBA
SiChuan
101
-
108
Dongguan Bank
49
-
63
B
CBA
SiChuan
104
-
121
Dongguan Bank
48
-
55
B
CBA
Dongguan Bank
138
-
111
SiChuan
64
-
53
B
CBA
SiChuan
101
-
115
Dongguan Bank
52
-
60
B
CBA
Dongguan Bank
113
-
109
SiChuan
49
-
56
B
CBA
Dongguan Bank
119
-
97
SiChuan
54
-
46
B
CBA
Dongguan Bank
123
-
99
SiChuan
60
-
48
B
CBA
SiChuan
91
-
111
Dongguan Bank
52
-
58
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
117
-
101
SiChuan
67
-
49
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
103
-
101
SiChuan
39
-
55
B
CBA
Dongguan Bank
118
-
115
SiChuan
72
-
51
B
CBA
SiChuan
87
-
134
XinJiang
54
-
55
B
CBA
Guangzhou
97
-
78
SiChuan
55
-
41
B
CBA
SiChuan
72
-
85
ShangHai
30
-
46
B
CBA
Shenzhen
100
-
77
SiChuan
58
-
41
B
FC
Mega Leks
99
-
71
SiChuan
59
-
35
B
CBA
Chouzhou Bank
114
-
119
SiChuan
57
-
51
T
CBA
Bayi
104
-
88
SiChuan
59
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
115
Dongguan Bank
47
-
53
B
CBA
Dongguan Bank
126
-
110
Shandong Heroes
61
-
56
T
CBA
Dongguan Bank
118
-
115
SiChuan
72
-
51
T
CBA
Dongguan Bank
107
-
98
LiaoNing
50
-
47
T
CBA
Dongguan Bank
111
-
109
XinJiang
55
-
55
T
CBA
Dongguan Bank
84
-
60
Tianjin Pioneers
34
-
29
T
CBA
Chouzhou Bank
109
-
88
Dongguan Bank
44
-
49
B
FIBA ACC
Al Riyadi Lebanon
91
-
87
Dongguan Bank
45
-
42
B
FIBA ACC
Dongguan Bank
76
-
93
Phoebus
37
-
39
B
FIBA ACC
Toyota Alvark
85
-
65
Dongguan Bank
37
-
29
B