Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 36 10 110.8 99.5 11.3 2 78%
Chủ 21 18 3 113 98 15 3 86%
Khách 25 18 7 108.8 100.7 8.1 1 72%
trận gần đây 10 9 1 106.1 88.3 17.8 90%
Jilin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 24 22 105 104 1 11 52%
Chủ 23 16 7 108.6 101.9 6.7 9 70%
Khách 23 8 15 101.5 106 -4.5 11 35%
trận gần đây 10 3 7 95.6 103.1 -7.5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin
110 - 98
Xinjiang
40
-
47
B
CBA
Xinjiang
117 - 115
Jilin
56
-
50
T
CBA
Jilin
114 - 123
Xinjiang
55
-
63
T
CBA
Xinjiang
106 - 95
Jilin
56
-
55
T
CBA
Jilin
113 - 135
Xinjiang
65
-
68
T
CBA
Xinjiang
139 - 117
Jilin
52
-
58
T
CBA
Jilin
96 - 122
Xinjiang
53
-
58
T
CBA
Xinjiang
127 - 114
Jilin
59
-
42
T
CBA
Jilin
113 - 109
Xinjiang
56
-
51
B
CBA
Xinjiang
109 - 110
Jilin
61
-
59
B

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Fujian
120 - 127
Xinjiang
64
-
66
T
CBA
Xinjiang
115 - 110
Zhejiang Guangsha
42
-
52
T
CBA
Xinjiang
146 - 138
Zhejiang Chouzhou
59
-
54
T
CBA
Sichuan
87 - 134
Xinjiang
54
-
55
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
111 - 109
Xinjiang
55
-
55
B
CBA
Zhejiang Chouzhou
97 - 91
Xinjiang
42
-
40
B
CBA
Xinjiang
88 - 76
Tianjin Pioneers
40
-
32
T
FC
Xinjiang
94 - 110
Oldenburg
54
-
63
B
FC
Xinjiang
118 - 112
Guangdong Southern Tigers
56
-
55
T
FC
Xinjiang
106 - 93
BC Nizhny Novgorod
46
-
53
T
Jilin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin
120 - 115
Guangdong Southern Tigers
47
-
53
T
CBA
Jilin
105 - 84
Bayi Rockets
60
-
42
T
CBA
Tianjin Pioneers
107 - 121
Jilin
52
-
52
T
CBA
Qingdao
103 - 105
Jilin
48
-
49
T
CBA
Nanjing Tongxi
75 - 88
Jilin
35
-
51
T
CBA
Jilin
87 - 90
Qingdao
47
-
41
B
CBA
Jilin
80 - 93
Liaoning
32
-
45
B
CBA
Jilin
95 - 110
Fujian
52
-
65
B
CBA
Fujian
111 - 105
Jilin
64
-
46
B
CBA
Guangzhou
136 - 108
Jilin
72
-
46
B

56.9%
54.9%
36.1%
32.2%
81.5%
78.4%
68.5%
68.5%
48.5
37.2
24.8
17.6
7.7
9.7
17.6
14.5