Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 25 | 21 | 106.1 | 104.2 | 1.9 | 8 | 54% |
Chủ | 32 | 18 | 14 | 102.3 | 100.6 | 1.7 | 4 | 56% |
Khách | 14 | 7 | 7 | 114.8 | 112.4 | 2.4 | 12 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 93.6 | 98 | -4.4 | 50% |
Bayi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 6 | 40 | 93.5 | 105.5 | -12 | 20 | 13% |
Chủ | 22 | 4 | 18 | 95.2 | 104.1 | -8.9 | 20 | 18% |
Khách | 24 | 2 | 22 | 92 | 106.7 | -14.7 | 20 | 8% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 96.4 | 101.3 | -4.9 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
98
-
91
Bayi
41
-
41
T
CBA
Bayi
110
-
106
QingDao
53
-
46
B
CBA
Bayi
107
-
117
QingDao
45
-
53
T
CBA
QingDao
107
-
83
Bayi
57
-
35
T
CBA
Bayi
104
-
100
QingDao
43
-
41
B
CBA
QingDao
98
-
90
Bayi
41
-
39
T
CBA
QingDao
103
-
98
Bayi
51
-
45
T
CBA
Bayi
101
-
102
QingDao
43
-
50
T
CBA
Bayi
103
-
104
QingDao
50
-
47
T
CBA
QingDao
110
-
94
Bayi
50
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
103
-
105
Jilin Northeast Tige
48
-
49
B
CBA
QingDao
96
-
98
LiaoNing
49
-
57
B
CBA
Jilin Northeast Tige
87
-
90
QingDao
47
-
41
T
CBA
QingDao
104
-
70
NanJing TongXi DaShe
51
-
38
T
CBA ASL
BeiJing
69
-
78
QingDao
40
-
33
T
CBA ASL
LiaoNing
77
-
77
QingDao
34
-
45
H
CBA ASL
Tianjin Pioneers
62
-
80
QingDao
40
-
36
T
CBA ASL
QingDao
71
-
59
Tianjin Pioneers
29
-
26
T
CBA ASL
QingDao
72
-
57
BeiJing
31
-
22
T
CBA ASL
LiaoNing
69
-
63
QingDao
31
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
108
-
95
Bayi
51
-
49
B
CBA
Bayi
129
-
88
Suzhou Dragons
66
-
42
T
CBA
Bayi
104
-
88
SiChuan
59
-
33
T
CBA
Suzhou Dragons
112
-
101
Bayi
49
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
121
-
102
Bayi
60
-
54
B
CBA
Chouzhou Bank
116
-
89
Bayi
56
-
41
B
CBA
Bayi
91
-
100
ShanXi
46
-
45
B
CBA
Bayi
124
-
123
Jilin Northeast Tige
58
-
48
T
CBA
Shenzhen
122
-
108
Bayi
63
-
56
B
CBA
XinJiang
116
-
96
Bayi
54
-
46
B