Bảng xếp hạng

Tianjin Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 8 38 95.4 110.8 -15.4 19 17%
Chủ 22 5 17 98.2 113.4 -15.2 19 23%
Khách 24 3 21 92.8 108.4 -15.6 19 12%
trận gần đây 10 2 8 95 112.1 -17.1 20%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 32 14 95.2 90.5 4.7 3 70%
Chủ 23 19 4 97.4 87.8 9.6 2 83%
Khách 23 13 10 93 93.2 -0.2 4 57%
trận gần đây 10 9 1 97.1 81.1 16 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
Tianjin Pioneers
61 - 74
Beijing
19
-
35
B
CBA ASL
Beijing
64 - 56
Tianjin Pioneers
30
-
31
B
CBA
Beijing
103 - 92
Tianjin Pioneers
54
-
44
B
CBA
Beijing
107 - 86
Tianjin Pioneers
52
-
37
B
CBA
Tianjin Pioneers
101 - 112
Beijing
57
-
50
B
CBA
Tianjin Pioneers
77 - 98
Beijing
35
-
54
B
FC
Beijing
85 - 70
Tianjin Pioneers
48
-
41
B
CBA
Beijing
106 - 98
Tianjin Pioneers
54
-
41
B
CBA
Tianjin Pioneers
93 - 119
Beijing
47
-
57
B
CBA
Beijing
100 - 95
Tianjin Pioneers
49
-
54
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin Pioneers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
67 - 90
Tianjin Pioneers
33
-
40
T
CBA
Tianjin Pioneers
90 - 91
Shanxi Zhongyu
47
-
48
B
CBA
Fujian
92 - 86
Tianjin Pioneers
41
-
45
B
CBA
Tianjin Pioneers
79 - 87
Zhejiang Chouzhou
37
-
41
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
84 - 60
Tianjin Pioneers
34
-
29
B
CBA
Xinjiang
88 - 76
Tianjin Pioneers
40
-
32
B
CBA ASL
Tianjin Pioneers
80 - 84
Liaoning
37
-
31
B
CBA ASL
Tianjin Pioneers
61 - 74
Beijing
19
-
35
B
CBA ASL
Tianjin Pioneers
62 - 80
Qingdao
40
-
36
B
CBA ASL
Qingdao
71 - 59
Tianjin Pioneers
29
-
26
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighters
79 - 91
Beijing
25
-
44
T
CBA
Beijing
89 - 68
Jiangsu Dragons
44
-
36
T
CBA
Beijing
91 - 94
Zhejiang Guangsha
50
-
45
B
CBA ASL
Beijing
69 - 78
Qingdao
40
-
33
B
CBA ASL
Tianjin Pioneers
61 - 74
Beijing
19
-
35
T
CBA ASL
Beijing
65 - 86
Liaoning
33
-
44
B
CBA ASL
Liaoning
69 - 57
Beijing
34
-
30
B
CBA ASL
Qingdao
72 - 57
Beijing
31
-
22
B
CBA ASL
Beijing
64 - 56
Tianjin Pioneers
30
-
31
T
CBA
Shenzhen
118 - 107
Beijing
50
-
58
B

49.5%
56.5%
32.3%
32.7%
95.8%
104.8%
77.8%
73.3%
34.4
39.6
22.3
20.7
10.4
12.4
19.3
14.3