Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
98
-
93
Sun
54
-
49
B
WNBA
Sparks
89
-
110
Sun
39
-
57
T
WNBA
Sun
68
-
88
Sparks
32
-
52
B
WNBA
Sun
72
-
63
Sparks
28
-
23
T
WNBA
Sparks
82
-
70
Sun
40
-
38
B
WNBA
Sun
64
-
51
Sparks
32
-
24
T
WNBA
Sparks
70
-
90
Sun
-1
-
-1
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
74
-
67
Sky
35
-
33
T
WNBA
Sky
73
-
65
Sun
42
-
28
B
WNBA
Sun
71
-
77
Liberty
30
-
26
B
WNBA
Mystics
69
-
64
Sun
36
-
34
B
WNBA
Wings
88
-
82
Sun
42
-
45
B
WNBA
Fever
81
-
74
Sun
43
-
39
B
WNBA
Sun
78
-
68
Comets
30
-
38
T
WNBA
Sun
80
-
87
Mercury
36
-
40
B
WNBA
Sun
109
-
101
Dream
38
-
35
T
WNBA
Wings
70
-
61
Sun
37
-
27
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
81
-
84
Sparks
34
-
48
T
WNBA
Comets
75
-
72
Sparks
40
-
30
B
WNBA
Mercury
99
-
92
Sparks
47
-
50
B
WNBA
Sparks
75
-
62
Las Vegas Aces
35
-
33
T
WNBA
Storm
70
-
52
Sparks
30
-
28
B
WNBA
Monarchs
87
-
69
Sparks
36
-
39
B
WNBA
Sparks
82
-
74
Comets
37
-
45
T
WNBA
Sparks
91
-
80
Mercury
46
-
35
T
WNBA
Sparks
70
-
88
Minnesota
35
-
35
B
WNBA
Sparks
78
-
89
Liberty
43
-
36
B