Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
77
-
56
Mystics
43
-
32
B
WNBA
Liberty
79
-
60
Mystics
46
-
25
B
WNBA
Liberty
52
-
58
Mystics
33
-
25
T
WNBA
Mystics
72
-
73
Liberty
33
-
39
B
WNBA
Mystics
80
-
68
Liberty
33
-
29
T
WNBA
Liberty
79
-
69
Mystics
43
-
25
B
WNBA
Liberty
81
-
76
Mystics
37
-
34
B
WNBA
Liberty
93
-
81
Mystics
42
-
41
B
WNBA
Liberty
72
-
66
Mystics
34
-
32
B
WNBA
Mystics
88
-
70
Liberty
37
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
89
-
57
Storm
48
-
25
T
WNBA
Mystics
62
-
99
Wings
27
-
55
B
WNBA
Liberty
77
-
56
Mystics
43
-
32
B
WNBA
Mystics
69
-
64
Sun
36
-
34
T
WNBA
Wings
79
-
66
Mystics
40
-
27
B
WNBA
Mystics
50
-
48
Fever
14
-
29
T
WNBA
Mystics
75
-
83
Las Vegas Aces
28
-
36
B
WNBA
Monarchs
87
-
81
Mystics
44
-
43
B
WNBA
Storm
64
-
49
Mystics
35
-
24
B
WNBA
Sparks
74
-
77
Mystics
40
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
55
-
71
Fever
29
-
33
B
WNBA
Liberty
77
-
56
Mystics
43
-
32
T
WNBA
Sun
71
-
77
Liberty
30
-
26
T
WNBA
Liberty
74
-
64
Wings
32
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
83
-
79
Liberty
36
-
36
B
WNBA
Mercury
83
-
93
Liberty
35
-
48
T
WNBA
Storm
84
-
71
Liberty
51
-
38
B
WNBA
Sparks
78
-
89
Liberty
43
-
36
T
WNBA
Monarchs
82
-
78
Liberty
30
-
38
B
WNBA
Liberty
102
-
96
Fever
30
-
37
T