Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
80 - 73
Wings
48
-
43
B
WNBA
Wings
75 - 73
Sparks
34
-
39
T
WNBA
Sparks
73 - 79
Wings
37
-
48
T
WNBA
Wings
73 - 59
Sparks
38
-
29
T
WNBA
Sparks
86 - 78
Wings
44
-
38
B
WNBA
Sparks
74 - 67
Wings
48
-
41
B
WNBA
Wings
79 - 73
Sparks
-1
-
-1
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
85 - 88
Monarchs
44
-
54
B
WNBA
Mystics
62 - 99
Wings
27
-
55
T
WNBA
Wings
66 - 63
Sky
39
-
22
T
WNBA
Liberty
74 - 64
Wings
32
-
40
B
WNBA
Wings
79 - 66
Mystics
40
-
27
T
WNBA
Wings
88 - 82
Sun
42
-
45
T
WNBA
Las Vegas Aces
79 - 72
Wings
37
-
28
B
WNBA
Wings
100 - 92
Dream
51
-
51
T
WNBA
Sky
76 - 59
Wings
44
-
31
B
WNBA
Wings
70 - 61
Sun
37
-
27
T
Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Comets
75 - 72
Sparks
40
-
30
B
WNBA
Mercury
99 - 92
Sparks
47
-
50
B
WNBA
Sparks
75 - 62
Las Vegas Aces
35
-
33
T
WNBA
Storm
70 - 52
Sparks
30
-
28
B
WNBA
Monarchs
87 - 69
Sparks
36
-
39
B
WNBA
Sparks
82 - 74
Comets
37
-
45
T
WNBA
Sparks
91 - 80
Mercury
46
-
35
T
WNBA
Sparks
70 - 88
Minnesota
35
-
35
B
WNBA
Sparks
78 - 89
Liberty
43
-
36
B
WNBA
Sparks
74 - 77
Mystics
40
-
32
B