Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
89 - 84
Liberty
42
-
34
T
WNBA
Liberty
63 - 77
Sun
26
-
36
T
WNBA
Liberty
74 - 66
Sun
36
-
29
B
WNBA
Liberty
61 - 67
Sun
36
-
33
T
WNBA
Sun
79 - 75
Liberty
31
-
36
T
WNBA
Sun
73 - 76
Liberty
35
-
33
B
WNBA
Sun
61 - 60
Liberty
27
-
26
T
WNBA
Sun
66 - 52
Liberty
31
-
20
T
WNBA
Liberty
71 - 89
Sun
40
-
45
T
WNBA
Liberty
60 - 75
Sun
34
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
69 - 64
Sun
36
-
34
B
WNBA
Wings
88 - 82
Sun
42
-
45
B
WNBA
Fever
81 - 74
Sun
43
-
39
B
WNBA
Sun
78 - 68
Comets
30
-
38
T
WNBA
Sun
80 - 87
Mercury
36
-
40
B
WNBA
Sun
109 - 101
Dream
38
-
35
T
WNBA
Wings
70 - 61
Sun
37
-
27
B
WNBA
Sun
85 - 68
Wings
40
-
33
T
WNBA
Monarchs
56 - 72
Sun
33
-
42
T
WNBA
Mercury
102 - 81
Sun
53
-
51
B
New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
74 - 64
Wings
32
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
83 - 79
Liberty
36
-
36
B
WNBA
Mercury
83 - 93
Liberty
35
-
48
T
WNBA
Storm
84 - 71
Liberty
51
-
38
B
WNBA
Sparks
78 - 89
Liberty
43
-
36
T
WNBA
Monarchs
82 - 78
Liberty
30
-
38
B
WNBA
Liberty
102 - 96
Fever
30
-
37
T
WNBA
Minnesota
91 - 69
Liberty
45
-
37
B
WNBA
Liberty
105 - 72
Mercury
52
-
30
T
WNBA
Fever
83 - 69
Liberty
41
-
33
B