Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
87
-
79
Mystics
41
-
38
B
WNBA
Sun
74
-
76
Mystics
49
-
38
T
WNBA
Mystics
65
-
64
Sun
30
-
36
T
WNBA
Sun
75
-
91
Mystics
28
-
37
T
WNBA
Mystics
80
-
89
Sun
42
-
49
B
WNBA
Sun
68
-
65
Mystics
34
-
33
B
WNBA
Mystics
61
-
76
Sun
32
-
40
B
WNBA
Sun
86
-
73
Mystics
36
-
40
B
WNBA
Mystics
87
-
80
Sun
52
-
42
T
WNBA
Sun
85
-
71
Mystics
41
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
79
-
66
Mystics
40
-
27
B
WNBA
Mystics
50
-
48
Fever
14
-
29
T
WNBA
Mystics
75
-
83
Las Vegas Aces
28
-
36
B
WNBA
Monarchs
87
-
81
Mystics
44
-
43
B
WNBA
Storm
64
-
49
Mystics
35
-
24
B
WNBA
Sparks
74
-
77
Mystics
40
-
32
T
WNBA
Mystics
90
-
98
Mercury
39
-
40
B
WNBA
Mystics
72
-
61
Dream
22
-
23
T
WNBA
Comets
63
-
67
Mystics
34
-
30
T
WNBA
Sky
57
-
64
Mystics
28
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
88
-
82
Sun
42
-
45
B
WNBA
Fever
81
-
74
Sun
43
-
39
B
WNBA
Sun
78
-
68
Comets
30
-
38
T
WNBA
Sun
80
-
87
Mercury
36
-
40
B
WNBA
Sun
109
-
101
Dream
38
-
35
T
WNBA
Wings
70
-
61
Sun
37
-
27
B
WNBA
Sun
85
-
68
Wings
40
-
33
T
WNBA
Monarchs
56
-
72
Sun
33
-
42
T
WNBA
Mercury
102
-
81
Sun
53
-
51
B
WNBA
Storm
67
-
74
Sun
36
-
37
T