Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
70 - 61
Sun
37
-
27
T
WNBA
Sun
85 - 68
Wings
40
-
33
B
WNBA
Sun
88 - 92
Wings
45
-
41
T
WNBA
Wings
77 - 74
Sun
36
-
39
T
WNBA
Wings
75 - 72
Sun
37
-
39
T
WNBA
Sun
74 - 79
Wings
30
-
37
T
WNBA
Sun
55 - 79
Wings
37
-
46
T
WNBA
Sun
77 - 68
Wings
39
-
38
B
WNBA
Wings
70 - 59
Sun
36
-
32
T
WNBA
Wings
88 - 65
Sun
42
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
79 - 72
Wings
37
-
28
B
WNBA
Wings
100 - 92
Dream
51
-
51
T
WNBA
Sky
76 - 59
Wings
44
-
31
B
WNBA
Wings
70 - 61
Sun
37
-
27
T
WNBA
Sun
85 - 68
Wings
40
-
33
B
WNBA
Dream
76 - 97
Wings
35
-
52
T
WNBA
Wings
98 - 93
Minnesota
42
-
34
T
WNBA
Mercury
79 - 89
Wings
31
-
43
T
WNBA
Sparks
80 - 73
Wings
48
-
43
B
WNBA
Storm
75 - 67
Wings
40
-
28
B
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
81 - 74
Sun
43
-
39
B
WNBA
Sun
78 - 68
Comets
30
-
38
T
WNBA
Sun
80 - 87
Mercury
36
-
40
B
WNBA
Sun
109 - 101
Dream
38
-
35
T
WNBA
Wings
70 - 61
Sun
37
-
27
B
WNBA
Sun
85 - 68
Wings
40
-
33
T
WNBA
Monarchs
56 - 72
Sun
33
-
42
T
WNBA
Mercury
102 - 81
Sun
53
-
51
B
WNBA
Storm
67 - 74
Sun
36
-
37
T
WNBA
Sparks
98 - 93
Sun
54
-
49
B