Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
102 - 81
Sun
53
-
51
B
WNBA
Sun
94 - 66
Mercury
45
-
31
T
WNBA
Mercury
111 - 109
Sun
43
-
49
B
WNBA
Sun
76 - 67
Mercury
35
-
27
T
WNBA
Sun
82 - 77
Mercury
29
-
46
T
WNBA
Mercury
91 - 86
Sun
43
-
45
B
WNBA
Mercury
85 - 96
Sun
34
-
47
T
WNBA
Mercury
69 - 77
Sun
-1
-
-1
T
WNBA
Sun
85 - 68
Mercury
-1
-
-1
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
109 - 101
Dream
38
-
35
T
WNBA
Wings
70 - 61
Sun
37
-
27
B
WNBA
Sun
85 - 68
Wings
40
-
33
T
WNBA
Monarchs
56 - 72
Sun
33
-
42
T
WNBA
Mercury
102 - 81
Sun
53
-
51
B
WNBA
Storm
67 - 74
Sun
36
-
37
T
WNBA
Sparks
98 - 93
Sun
54
-
49
B
WNBA
Minnesota
66 - 75
Sun
37
-
28
T
WNBA
Sun
87 - 79
Mystics
41
-
38
T
WNBA
Sun
78 - 77
Minnesota
43
-
35
T
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
79 - 89
Mercury
37
-
46
T
WNBA
Mystics
90 - 98
Mercury
39
-
40
T
WNBA
Liberty
105 - 72
Mercury
52
-
30
B
WNBA
Mercury
112 - 105
Sky
45
-
49
T
WNBA
Mercury
102 - 81
Sun
53
-
51
T
WNBA
Mercury
79 - 89
Wings
31
-
43
B
WNBA
Storm
83 - 77
Mercury
36
-
35
B
WNBA
Sparks
79 - 85
Mercury
42
-
39
T
WNBA
Mercury
98 - 93
Mystics
53
-
42
T
WNBA
Minnesota
94 - 83
Mercury
44
-
36
B