Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
94 - 66
Mercury
45
-
31
B
WNBA
Mercury
111 - 109
Sun
43
-
49
T
WNBA
Sun
76 - 67
Mercury
35
-
27
B
WNBA
Sun
82 - 77
Mercury
29
-
46
B
WNBA
Mercury
91 - 86
Sun
43
-
45
T
WNBA
Mercury
85 - 96
Sun
34
-
47
B
WNBA
Mercury
69 - 77
Sun
-1
-
-1
B
WNBA
Sun
85 - 68
Mercury
-1
-
-1
B

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
79 - 89
Wings
31
-
43
B
WNBA
Storm
83 - 77
Mercury
36
-
35
B
WNBA
Sparks
79 - 85
Mercury
42
-
39
T
WNBA
Mercury
98 - 93
Mystics
53
-
42
T
WNBA
Minnesota
94 - 83
Mercury
44
-
36
B
WNBA
Mercury
83 - 87
Storm
52
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
81 - 76
Mercury
42
-
31
B
WNBA
Mercury
94 - 99
Sparks
42
-
51
B
WNBA
Mercury
97 - 84
Dream
47
-
45
T
WNBA
Sun
94 - 66
Mercury
45
-
31
B
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
67 - 74
Sun
36
-
37
T
WNBA
Sparks
98 - 93
Sun
54
-
49
B
WNBA
Minnesota
66 - 75
Sun
37
-
28
T
WNBA
Sun
87 - 79
Mystics
41
-
38
T
WNBA
Sun
78 - 77
Minnesota
43
-
35
T
WNBA
Sky
73 - 75
Sun
37
-
40
T
WNBA
Sun
89 - 84
Liberty
42
-
34
T
WNBA
Sun
46 - 75
Fever
24
-
46
B
WNBA
Sun
87 - 64
Monarchs
39
-
37
T
WNBA
Liberty
63 - 77
Sun
26
-
36
T