Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
89 - 110
Sun
39
-
57
B
WNBA
Sun
68 - 88
Sparks
32
-
52
T
WNBA
Sun
72 - 63
Sparks
28
-
23
B
WNBA
Sparks
82 - 70
Sun
40
-
38
T
WNBA
Sun
64 - 51
Sparks
32
-
24
B
WNBA
Sparks
70 - 90
Sun
-1
-
-1
B

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
80 - 73
Wings
48
-
43
T
WNBA
Sparks
79 - 85
Mercury
42
-
39
B
WNBA
Sky
77 - 81
Sparks
33
-
34
T
WNBA
Mystics
59 - 70
Sparks
22
-
37
T
WNBA
Fever
82 - 78
Sparks
37
-
22
B
WNBA
Dream
56 - 74
Sparks
21
-
41
T
WNBA
Mercury
94 - 99
Sparks
42
-
51
T
WNBA
Sparks
105 - 106
Minnesota
36
-
40
B
WNBA
Sky
68 - 84
Sparks
34
-
45
T
WNBA
Dream
80 - 86
Sparks
33
-
44
T
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
66 - 75
Sun
37
-
28
T
WNBA
Sun
87 - 79
Mystics
41
-
38
T
WNBA
Sun
78 - 77
Minnesota
43
-
35
T
WNBA
Sky
73 - 75
Sun
37
-
40
T
WNBA
Sun
89 - 84
Liberty
42
-
34
T
WNBA
Sun
46 - 75
Fever
24
-
46
B
WNBA
Sun
87 - 64
Monarchs
39
-
37
T
WNBA
Liberty
63 - 77
Sun
26
-
36
T
WNBA
Sun
100 - 68
Dream
51
-
34
T
WNBA
Sun
88 - 80
Comets
33
-
39
T