Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
75
-
73
Sparks
34
-
39
B
WNBA
Sparks
73
-
79
Wings
37
-
48
B
WNBA
Wings
73
-
59
Sparks
38
-
29
B
WNBA
Sparks
86
-
78
Wings
44
-
38
T
WNBA
Sparks
74
-
67
Wings
48
-
41
T
WNBA
Wings
79
-
73
Sparks
-1
-
-1
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
79
-
85
Mercury
42
-
39
B
WNBA
Sky
77
-
81
Sparks
33
-
34
T
WNBA
Mystics
59
-
70
Sparks
22
-
37
T
WNBA
Fever
82
-
78
Sparks
37
-
22
B
WNBA
Dream
56
-
74
Sparks
21
-
41
T
WNBA
Mercury
94
-
99
Sparks
42
-
51
T
WNBA
Sparks
105
-
106
Minnesota
36
-
40
B
WNBA
Sky
68
-
84
Sparks
34
-
45
T
WNBA
Dream
80
-
86
Sparks
33
-
44
T
WNBA
Sparks
72
-
82
Comets
40
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
75
-
67
Wings
40
-
28
B
WNBA
Monarchs
70
-
84
Wings
48
-
44
T
WNBA
Wings
77
-
67
Storm
38
-
33
T
WNBA
Fever
65
-
74
Wings
32
-
28
T
WNBA
Wings
72
-
63
Liberty
29
-
19
T
WNBA
Dream
76
-
88
Wings
45
-
32
T
WNBA
Wings
76
-
71
Fever
43
-
36
T
WNBA
Minnesota
84
-
70
Wings
45
-
40
B
WNBA
Wings
85
-
66
Comets
44
-
43
T
WNBA
Las Vegas Aces
74
-
64
Wings
39
-
40
B