Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
101
-
106
Mystics
41
-
46
B
WNBA
Mystics
86
-
69
Mercury
35
-
31
B
WNBA
Mystics
83
-
96
Mercury
50
-
48
T
WNBA
Mercury
78
-
81
Mystics
49
-
41
B
WNBA
Mercury
77
-
66
Mystics
-1
-
-1
T
WNBA
Mystics
77
-
56
Mercury
-1
-
-1
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
94
-
83
Mercury
44
-
36
B
WNBA
Mercury
83
-
87
Storm
52
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
81
-
76
Mercury
42
-
31
B
WNBA
Mercury
94
-
99
Sparks
42
-
51
B
WNBA
Mercury
97
-
84
Dream
47
-
45
T
WNBA
Sun
94
-
66
Mercury
45
-
31
B
WNBA
Wings
92
-
108
Mercury
43
-
55
T
WNBA
Mercury
77
-
76
Wings
33
-
35
T
WNBA
Mercury
83
-
88
Wings
45
-
50
B
WNBA
Wings
70
-
98
Mercury
32
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
59
-
70
Sparks
22
-
37
B
WNBA
Mystics
80
-
74
Dream
31
-
38
T
WNBA
Mystics
69
-
66
Comets
30
-
27
T
WNBA
Liberty
79
-
60
Mystics
46
-
25
B
WNBA
Fever
64
-
53
Mystics
35
-
32
B
WNBA
Mystics
72
-
66
Comets
35
-
31
T
WNBA
Liberty
52
-
58
Mystics
33
-
25
T
WNBA
Mystics
90
-
82
Monarchs
37
-
33
T
WNBA
Sun
74
-
76
Mystics
49
-
38
T
WNBA
Mystics
72
-
73
Liberty
33
-
39
B