Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
75
-
80
Mystics
40
-
41
T
WNBA
Mystics
80
-
89
Sparks
40
-
44
B
WNBA
Mystics
84
-
74
Sparks
40
-
38
T
WNBA
Sparks
80
-
75
Mystics
43
-
34
B
WNBA
Sparks
68
-
74
Mystics
-1
-
-1
T
WNBA
Mystics
75
-
84
Sparks
-1
-
-1
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
80
-
74
Dream
31
-
38
T
WNBA
Mystics
69
-
66
Comets
30
-
27
T
WNBA
Liberty
79
-
60
Mystics
46
-
25
B
WNBA
Fever
64
-
53
Mystics
35
-
32
B
WNBA
Mystics
72
-
66
Comets
35
-
31
T
WNBA
Liberty
52
-
58
Mystics
33
-
25
T
WNBA
Mystics
90
-
82
Monarchs
37
-
33
T
WNBA
Sun
74
-
76
Mystics
49
-
38
T
WNBA
Mystics
72
-
73
Liberty
33
-
39
B
WNBA
Mystics
65
-
64
Sun
30
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
82
-
78
Sparks
37
-
22
B
WNBA
Dream
56
-
74
Sparks
21
-
41
T
WNBA
Mercury
94
-
99
Sparks
42
-
51
T
WNBA
Sparks
105
-
106
Minnesota
36
-
40
B
WNBA
Sky
68
-
84
Sparks
34
-
45
T
WNBA
Dream
80
-
86
Sparks
33
-
44
T
WNBA
Sparks
72
-
82
Comets
40
-
44
B
WNBA
Storm
97
-
77
Sparks
37
-
41
B
WNBA
Sparks
77
-
84
Las Vegas Aces
40
-
37
B
WNBA
Sparks
89
-
80
Minnesota
41
-
27
T