Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
93 - 88
Sun
32
-
44
B
WNBA
Fever
78 - 59
Sun
40
-
21
B
WNBA
Sun
93 - 88
Fever
32
-
25
T
WNBA
Fever
74 - 77
Sun
38
-
48
T
WNBA
Sun
84 - 59
Fever
49
-
24
T
WNBA
Sun
72 - 67
Fever
27
-
31
T
WNBA
Fever
74 - 78
Sun
29
-
28
T
WNBA
Sun
68 - 87
Fever
35
-
45
B
WNBA
Fever
63 - 71
Sun
37
-
39
T
WNBA
Fever
66 - 76
Sun
32
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
87 - 64
Monarchs
39
-
37
T
WNBA
Liberty
63 - 77
Sun
26
-
36
T
WNBA
Sun
100 - 68
Dream
51
-
34
T
WNBA
Sun
88 - 80
Comets
33
-
39
T
WNBA
Sun
94 - 66
Mercury
45
-
31
T
WNBA
Minnesota
68 - 57
Sun
24
-
18
B
WNBA
Fever
93 - 88
Sun
32
-
44
B
WNBA
Fever
78 - 59
Sun
40
-
21
B
WNBA
Sun
93 - 88
Fever
32
-
25
T
WNBA
Sun
74 - 76
Mystics
49
-
38
B
Indiana Fever
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
76 - 71
Fever
43
-
36
B
WNBA
Fever
64 - 53
Mystics
35
-
32
T
WNBA
Storm
75 - 64
Fever
33
-
33
B
WNBA
Fever
64 - 78
Minnesota
36
-
30
B
WNBA
Fever
81 - 71
Sky
52
-
28
T
WNBA
Wings
81 - 65
Fever
35
-
30
B
WNBA
Wings
77 - 63
Fever
41
-
32
B
WNBA
Fever
75 - 65
Wings
33
-
31
T
WNBA
Fever
93 - 88
Sun
32
-
44
T
WNBA
Fever
78 - 59
Sun
40
-
21
T