Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
71 - 70
Liberty
23
-
33
T
WNBA
Wings
76 - 73
Liberty
42
-
31
T
WNBA
Liberty
73 - 51
Wings
25
-
25
B
WNBA
Liberty
85 - 84
Wings
49
-
49
B
WNBA
Wings
87 - 82
Liberty
33
-
39
T
WNBA
Wings
81 - 82
Liberty
37
-
32
B
WNBA
Liberty
57 - 67
Wings
27
-
33
T
WNBA
Wings
65 - 53
Liberty
35
-
19
T
WNBA
Liberty
75 - 67
Wings
38
-
32
B
WNBA
Wings
64 - 63
Liberty
27
-
31
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
76 - 88
Wings
45
-
32
T
WNBA
Wings
76 - 71
Fever
43
-
36
T
WNBA
Minnesota
84 - 70
Wings
45
-
40
B
WNBA
Wings
85 - 66
Comets
44
-
43
T
WNBA
Las Vegas Aces
74 - 64
Wings
39
-
40
B
WNBA
Wings
92 - 108
Mercury
43
-
55
B
WNBA
Mercury
77 - 76
Wings
33
-
35
B
WNBA
Mercury
83 - 88
Wings
45
-
50
T
WNBA
Wings
70 - 98
Mercury
32
-
48
B
WNBA
Wings
108 - 100
Mercury
41
-
35
T
New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
79 - 60
Mystics
46
-
25
T
WNBA
Liberty
63 - 77
Sun
26
-
36
B
WNBA
Liberty
52 - 58
Mystics
33
-
25
B
WNBA
Wings
71 - 70
Liberty
23
-
33
B
WNBA
Wings
76 - 73
Liberty
42
-
31
B
WNBA
Liberty
73 - 51
Wings
25
-
25
T
WNBA
Liberty
58 - 52
Sky
28
-
21
T
WNBA
Liberty
74 - 66
Sun
36
-
29
T
WNBA
Mystics
72 - 73
Liberty
33
-
39
T
WNBA
Sky
77 - 65
Liberty
34
-
38
B