Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
71
-
74
Sky
32
-
27
T
WNBA
Sky
64
-
81
Sparks
30
-
38
B
WNBA
Sparks
73
-
65
Sky
43
-
31
B
WNBA
Sky
55
-
64
Sparks
20
-
34
B
WNBA
Sky
78
-
73
Sparks
32
-
25
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
81
-
71
Sky
52
-
28
B
WNBA
Sky
66
-
46
Storm
27
-
25
T
WNBA
Liberty
58
-
52
Sky
28
-
21
B
WNBA
Comets
70
-
81
Sky
34
-
41
T
WNBA
Sky
77
-
65
Liberty
34
-
38
T
WNBA
Sky
66
-
88
Sun
33
-
41
B
WNBA
Sky
70
-
75
Fever
34
-
32
B
WNBA
Mystics
71
-
66
Sky
40
-
35
B
WNBA
Sky
60
-
66
Wings
29
-
34
B
WNBA
Sun
74
-
56
Sky
41
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
80
-
86
Sparks
33
-
44
T
WNBA
Sparks
72
-
82
Comets
40
-
44
B
WNBA
Storm
97
-
77
Sparks
37
-
41
B
WNBA
Sparks
77
-
84
Las Vegas Aces
40
-
37
B
WNBA
Sparks
89
-
80
Minnesota
41
-
27
T
WNBA
Mercury
100
-
83
Sparks
47
-
38
B
WNBA
Sparks
75
-
80
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Sparks
93
-
96
Mercury
40
-
39
B
WNBA
Las Vegas Aces
86
-
67
Sparks
44
-
39
B
WNBA
Comets
66
-
56
Sparks
31
-
25
B