Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
72
-
73
Liberty
33
-
39
T
WNBA
Mystics
80
-
68
Liberty
33
-
29
B
WNBA
Liberty
79
-
69
Mystics
43
-
25
T
WNBA
Liberty
81
-
76
Mystics
37
-
34
T
WNBA
Liberty
93
-
81
Mystics
42
-
41
T
WNBA
Liberty
72
-
66
Mystics
34
-
32
T
WNBA
Mystics
88
-
70
Liberty
37
-
33
B
WNBA
Mystics
95
-
60
Liberty
50
-
36
B
WNBA
Mystics
82
-
69
Liberty
35
-
31
B
WNBA
Liberty
72
-
66
Mystics
40
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
71
-
70
Liberty
23
-
33
B
WNBA
Wings
76
-
73
Liberty
42
-
31
B
WNBA
Liberty
73
-
51
Wings
25
-
25
T
WNBA
Liberty
58
-
52
Sky
28
-
21
T
WNBA
Liberty
74
-
66
Sun
36
-
29
T
WNBA
Mystics
72
-
73
Liberty
33
-
39
T
WNBA
Sky
77
-
65
Liberty
34
-
38
B
WNBA
Liberty
85
-
84
Wings
49
-
49
T
WNBA
Mercury
97
-
86
Liberty
44
-
35
B
WNBA
Comets
71
-
77
Liberty
37
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
90
-
82
Monarchs
37
-
33
T
WNBA
Sun
74
-
76
Mystics
49
-
38
T
WNBA
Mystics
72
-
73
Liberty
33
-
39
B
WNBA
Mystics
65
-
64
Sun
30
-
36
T
WNBA
Monarchs
86
-
82
Mystics
31
-
34
B
WNBA
Storm
91
-
68
Mystics
43
-
38
B
WNBA
Sparks
75
-
80
Mystics
40
-
41
T
WNBA
Las Vegas Aces
73
-
77
Mystics
34
-
36
T
WNBA
Mystics
71
-
66
Sky
40
-
35
T
WNBA
Mystics
80
-
68
Liberty
33
-
29
T