Bảng xếp hạng

Diamond Valley Wome
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 3 17 72.1 84.8 -12.7 15 15%
Chủ 11 2 9 79.2 86.5 -7.3 13 18%
Khách 9 1 8 63.4 82.8 -19.4 15 11%
trận gần đây 10 2 8 75 86.4 -11.4 20%
Nữ BA CoE
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 6 14 67.3 77.2 -9.9 2 30%
Chủ 2 0 2 59.5 89.5 -30 3 0%
Khách 18 6 12 68.2 75.8 -7.6 1 33%
trận gần đây 10 6 4 73.8 74.3 -0.5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Diamond Valley Wome
88 - 66
BA COE (W)
45
-
42
T
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
70 - 53
BA COE (W)
33
-
29
T

Tỷ số quá khứ   

Diamond Valley Eagle (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Geelong (W)
84 - 50
Diamond Valley Wome
40
-
26
B
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
74 - 49
Diamond Valley Wome
41
-
30
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
75 - 90
Wodonga Woman's
34
-
39
B
WNBL1
Melbourne Tigers (W)
73 - 51
Diamond Valley Wome
44
-
16
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
84 - 93
Ringwood Hawks (W)
47
-
48
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
67 - 90
Hobart Huskies (W)
37
-
45
B
WNBL1
Wodonga Woman's
92 - 81
Diamond Valley Wome
41
-
44
B
WNBL1
Rangers (W)
89 - 69
Diamond Valley Wome
42
-
40
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
88 - 66
BA COE (W)
45
-
42
T
WNBL1
Diamond Valley Wome
78 - 82
Eltham Wildcats (W)
41
-
36
B
Nữ BA CoE
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Spectres (W)
83 - 57
BA COE (W)
47
-
22
B
WNBL1
Miners Woman's
68 - 56
BA COE (W)
29
-
39
B
WNBL1
Waverley Falcon W
75 - 71
BA COE (W)
43
-
35
B
WNBL1
Knox Raiders W
85 - 71
BA COE (W)
33
-
40
B
WNBL1
Wodonga Woman's
83 - 65
BA COE (W)
41
-
31
B
WNBL1
BA COE (W)
49 - 97
Geelong (W)
23
-
52
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
88 - 66
BA COE (W)
45
-
42
B
WNBL1
Spirit Women's
72 - 54
BA COE (W)
33
-
34
B
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
76 - 56
BA COE (W)
33
-
32
B
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
83 - 72
BA COE (W)
32
-
40
B