Bảng xếp hạng
Spectres (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 8 | 79.6 | 73.7 | 5.9 | 6 | 60% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 78.2 | 71.7 | 6.5 | 6 | 60% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 80.9 | 75.6 | 5.3 | 6 | 60% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 78.5 | 74.8 | 3.7 | 50% |
Nữ BA CoE
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 14 | 67.3 | 77.2 | -9.9 | 2 | 30% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 59.5 | 89.5 | -30 | 3 | 0% |
Khách | 18 | 6 | 12 | 68.2 | 75.8 | -7.6 | 1 | 33% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 73.8 | 74.3 | -0.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Spectres (W)
72
-
57
BA COE (W)
45
-
26
T
SEABL(W)
Spectres (W)
47
-
92
BA COE (W)
23
-
47
B
SEABL(W)
BA COE (W)
74
-
62
Spectres (W)
38
-
29
B
SEABL(W)
BA COE (W)
82
-
58
Spectres (W)
52
-
26
B
SEABL(W)
Spectres (W)
73
-
67
BA COE (W)
33
-
31
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Rangers (W)
86
-
67
Spectres (W)
45
-
34
B
WNBL1
Sandringham Sabres W
53
-
87
Spectres (W)
22
-
50
T
WNBL1
Spectres (W)
82
-
79
Knox Raiders W
37
-
33
T
WNBL1
Spectres (W)
93
-
75
Blues Woman's
46
-
32
T
WNBL1
Spectres (W)
89
-
72
Eltham Wildcats (W)
50
-
44
T
WNBL1
Tornadoes (W)
85
-
87
Spectres (W)
44
-
53
T
WNBL1
Hobart Huskies (W)
87
-
75
Spectres (W)
40
-
34
B
WNBL1
Spectres (W)
89
-
68
Miners Woman's
49
-
42
T
WNBL1
Geelong (W)
63
-
54
Spectres (W)
35
-
34
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
75
-
65
Spectres (W)
45
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Miners Woman's
68
-
56
BA COE (W)
29
-
39
B
WNBL1
Waverley Falcon W
75
-
71
BA COE (W)
43
-
35
B
WNBL1
Knox Raiders W
85
-
71
BA COE (W)
33
-
40
B
WNBL1
Wodonga Woman's
83
-
65
BA COE (W)
41
-
31
B
WNBL1
BA COE (W)
49
-
97
Geelong (W)
23
-
52
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
88
-
66
BA COE (W)
45
-
42
B
WNBL1
Spirit Women's
72
-
54
BA COE (W)
33
-
34
B
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
76
-
56
BA COE (W)
33
-
32
B
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
83
-
72
BA COE (W)
32
-
40
B
WNBL1
Rangers (W)
74
-
49
BA COE (W)
40
-
21
B