Bảng xếp hạng

Geelong (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 17 3 82.2 66.2 16 2 85%
Chủ 10 9 1 80.3 64.7 15.6 2 90%
Khách 10 8 2 84.2 67.7 16.5 2 80%
trận gần đây 10 8 2 78 65 13 80%
Wodonga (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 9 11 77.7 79.8 -2.1 1 45%
Chủ 11 4 7 78.6 79.9 -1.3 1 36%
Khách 9 5 4 76.4 79.6 -3.2 2 56%
trận gần đây 10 3 7 77.4 83.9 -6.5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Wodonga Woman's
64 - 86
Geelong (W)
25
-
45
T
SEABL(W)
Geelong (W)
104 - 53
Wodonga Woman's
53
-
30
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
59 - 71
Geelong (W)
38
-
36
T
SEABL(W)
Geelong (W)
83 - 64
Wodonga Woman's
44
-
30
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
64 - 85
Geelong (W)
25
-
41
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
49 - 102
Geelong (W)
30
-
53
T
SEABL(W)
Geelong (W)
88 - 47
Wodonga Woman's
53
-
22
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
58 - 90
Geelong (W)
30
-
48
T
SEABL(W)
Geelong (W)
95 - 54
Wodonga Woman's
44
-
24
T
SEABL(W)
Geelong (W)
79 - 66
Wodonga Woman's
37
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

Geelong (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Waverley Falcon W
54 - 83
Geelong (W)
21
-
41
T
WNBL1
Geelong (W)
83 - 72
Kilsyth Cobras (W)
40
-
40
T
WNBL1
BA COE (W)
49 - 97
Geelong (W)
23
-
52
T
WNBL1
Geelong (W)
96 - 60
Eltham Wildcats (W)
45
-
30
T
WNBL1
Blues Woman's
65 - 64
Geelong (W)
24
-
31
B
WNBL1
Geelong (W)
94 - 89
Knox Raiders W
45
-
36
T
WNBL1
Geelong (W)
63 - 54
Spectres (W)
35
-
34
T
SEABL(W)
Spirit Women's
99 - 74
Geelong (W)
48
-
39
B
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
65 - 92
Geelong (W)
26
-
53
T
SEABL(W)
Geelong (W)
69 - 53
Capitals (W)
39
-
29
T
Albury Wodonga (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Wodonga Woman's
76 - 68
Miners Woman's
33
-
37
T
WNBL1
Wodonga Woman's
83 - 65
BA COE (W)
41
-
31
T
WNBL1
Wodonga Woman's
92 - 81
Diamond Valley Wome
41
-
44
T
WNBL1
Wodonga Woman's
69 - 79
Ringwood Hawks (W)
35
-
35
B
WNBL1
Waverley Falcon W
58 - 64
Wodonga Woman's
33
-
35
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
73 - 96
Kilsyth Cobras (W)
35
-
52
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
67 - 71
Capitals (W)
33
-
38
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
58 - 79
Chargers Woman's
26
-
45
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
78 - 53
Wodonga Woman's
38
-
22
B
SEABL(W)
Blues Woman's
81 - 83
Wodonga Woman's
48
-
36
T