Bảng xếp hạng

Nữ BA CoE
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 6 14 67.3 77.2 -9.9 2 30%
Chủ 2 0 2 59.5 89.5 -30 3 0%
Khách 18 6 12 68.2 75.8 -7.6 1 33%
trận gần đây 10 6 4 73.8 74.3 -0.5 60%
Geelong (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 17 3 82.2 66.2 16 2 85%
Chủ 10 9 1 80.3 64.7 15.6 2 90%
Khách 10 8 2 84.2 67.7 16.5 2 80%
trận gần đây 10 8 2 78 65 13 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Geelong (W)
68 - 56
BA COE (W)
39
-
26
B
SEABL(W)
Geelong (W)
61 - 71
BA COE (W)
33
-
35
T
SEABL(W)
Geelong (W)
76 - 73
BA COE (W)
42
-
38
B
SEABL(W)
Geelong (W)
83 - 82
BA COE (W)
50
-
39
B
SEABL(W)
BA COE (W)
69 - 62
Geelong (W)
37
-
27
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ BA CoE
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Diamond Valley Wome
88 - 66
BA COE (W)
45
-
42
B
WNBL1
Spirit Women's
72 - 54
BA COE (W)
33
-
34
B
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
76 - 56
BA COE (W)
33
-
32
B
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
83 - 72
BA COE (W)
32
-
40
B
WNBL1
Rangers (W)
74 - 49
BA COE (W)
40
-
21
B
SEABL(W)
Capitals (W)
61 - 67
BA COE (W)
28
-
36
T
SEABL(W)
BA COE (W)
61 - 62
Sandringham Sabres W
41
-
35
B
SEABL(W)
BA COE (W)
72 - 67
Chargers Woman's
33
-
34
T
SEABL(W)
BA COE (W)
60 - 88
Tornadoes (W)
26
-
49
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
79 - 63
BA COE (W)
41
-
25
B
Geelong (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Geelong (W)
96 - 60
Eltham Wildcats (W)
45
-
30
T
WNBL1
Blues Woman's
65 - 64
Geelong (W)
24
-
31
B
WNBL1
Geelong (W)
94 - 89
Knox Raiders W
45
-
36
T
WNBL1
Geelong (W)
63 - 54
Spectres (W)
35
-
34
T
SEABL(W)
Spirit Women's
99 - 74
Geelong (W)
48
-
39
B
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
65 - 92
Geelong (W)
26
-
53
T
SEABL(W)
Geelong (W)
69 - 53
Capitals (W)
39
-
29
T
SEABL(W)
Geelong (W)
83 - 91
Spirit Women's
44
-
40
B
SEABL(W)
Geelong (W)
66 - 53
Kilsyth Cobras (W)
30
-
26
T
SEABL(W)
Geelong (W)
85 - 67
Melbourne Tigers (W)
53
-
36
T