Bảng xếp hạng
Kilsyth Cobras (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 14 | 6 | 78.2 | 65.7 | 12.5 | 5 | 70% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 79.8 | 64.7 | 15.1 | 5 | 70% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 76.6 | 66.7 | 9.9 | 4 | 70% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 79.5 | 64.8 | 14.7 | 80% |
Nữ BA CoE
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 14 | 67.3 | 77.2 | -9.9 | 2 | 30% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 59.5 | 89.5 | -30 | 3 | 0% |
Khách | 18 | 6 | 12 | 68.2 | 75.8 | -7.6 | 1 | 33% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 73.8 | 74.3 | -0.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
79
-
63
BA COE (W)
41
-
25
T
SEABL(W)
BA COE (W)
46
-
86
Kilsyth Cobras (W)
22
-
40
T
SEABL(W)
BA COE (W)
75
-
62
Kilsyth Cobras (W)
40
-
26
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
64
-
53
BA COE (W)
27
-
22
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
86
-
62
BA COE (W)
53
-
32
T
SEABL(W)
BA COE (W)
84
-
70
Kilsyth Cobras (W)
35
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Knox Raiders W
86
-
79
Kilsyth Cobras (W)
46
-
36
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
64
-
93
Spirit Women's
34
-
44
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
81
-
58
Spectres (W)
39
-
26
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
73
-
96
Kilsyth Cobras (W)
35
-
52
T
SEABL(W)
Blues Woman's
57
-
81
Kilsyth Cobras (W)
23
-
38
T
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
76
-
75
Kilsyth Cobras (W)
32
-
38
B
SEABL(W)
Geelong (W)
66
-
53
Kilsyth Cobras (W)
30
-
26
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
78
-
53
Wodonga Woman's
38
-
22
T
SEABL(W)
Miners Woman's
69
-
74
Kilsyth Cobras (W)
34
-
32
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
73
-
67
Geelong (W)
45
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
83
-
72
BA COE (W)
32
-
40
B
WNBL1
Rangers (W)
74
-
49
BA COE (W)
40
-
21
B
SEABL(W)
Capitals (W)
61
-
67
BA COE (W)
28
-
36
T
SEABL(W)
BA COE (W)
61
-
62
Sandringham Sabres W
41
-
35
B
SEABL(W)
BA COE (W)
72
-
67
Chargers Woman's
33
-
34
T
SEABL(W)
BA COE (W)
60
-
88
Tornadoes (W)
26
-
49
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
79
-
63
BA COE (W)
41
-
25
B
SEABL(W)
Blues Woman's
79
-
75
BA COE (W)
43
-
43
B
SEABL(W)
Geelong (W)
68
-
56
BA COE (W)
39
-
26
B
SEABL(W)
BA COE (W)
47
-
87
Blues Woman's
16
-
37
B