Bảng xếp hạng

Nữ Bendigo Braves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 19 1 84.2 67.9 16.3 1 95%
Chủ 10 9 1 89.4 73.4 16 1 90%
Khách 10 10 0 78.9 62.5 16.4 1 100%
trận gần đây 10 10 0 84.8 62.5 22.3 100%
Hobart Huskies (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 6 14 75.6 84.2 -8.6 3 30%
Chủ 11 3 8 71.3 85.3 -14 2 27%
Khách 9 3 6 80.9 82.9 -2 3 33%
trận gần đây 10 2 8 71.2 87.5 -16.3 20%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Nữ Bendigo Braves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Spirit Women's
105 - 83
Tornadoes (W)
57
-
52
T
WNBL1
Spirit Women's
99 - 81
Blues Woman's
58
-
32
T
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
64 - 70
Spirit Women's
30
-
32
T
WNBL1
Miners Woman's
55 - 73
Spirit Women's
31
-
39
T
WNBL1
Spirit Women's
72 - 54
BA COE (W)
33
-
34
T
WNBL1
Melbourne Tigers (W)
65 - 78
Spirit Women's
29
-
46
T
WNBL
Spirit Women's
97 - 101
Capitals (W)
47
-
38
B
WNBL
Spirit Women's
81 - 92
Link Lightning (W)
47
-
41
B
WNBL
Spirit Women's
66 - 68
Perth Lynx Women
39
-
36
B
WNBL
Capitals (W)
102 - 62
Spirit Women's
68
-
39
B
Hobart Huskies (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Diamond Valley Wome
67 - 90
Hobart Huskies (W)
37
-
45
T
WNBL1
Sandringham Sabres W
74 - 86
Hobart Huskies (W)
45
-
34
T
WNBL1
Hobart Huskies (W)
95 - 104
Tornadoes (W)
49
-
60
B
WNBL1
Hobart Huskies (W)
87 - 75
Spectres (W)
40
-
34
T
WNBL1
Hobart Huskies (W)
76 - 68
Sandringham Sabres W
40
-
38
T