Bảng xếp hạng
Rangers (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 9 | 75.8 | 71.7 | 4.1 | 8 | 55% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 72.8 | 67 | 5.8 | 7 | 55% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 79.6 | 77.3 | 2.3 | 9 | 56% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 67.1 | 75 | -7.9 | 20% |
Blues Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 11 | 81.8 | 82.2 | -0.4 | 10 | 45% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 81.5 | 80.6 | 0.9 | 12 | 40% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 82.2 | 83.7 | -1.5 | 10 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85 | 82.3 | 2.7 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Blues Woman's
63
-
87
Rangers (W)
30
-
43
T
SEABL(W)
Blues Woman's
62
-
83
Rangers (W)
34
-
44
T
SEABL(W)
Rangers (W)
69
-
74
Blues Woman's
37
-
43
B
SEABL(W)
Blues Woman's
64
-
73
Rangers (W)
28
-
46
T
SEABL(W)
Rangers (W)
77
-
66
Blues Woman's
41
-
18
T
SEABL(W)
Blues Woman's
79
-
89
Rangers (W)
38
-
47
T
SEABL(W)
Rangers (W)
79
-
76
Blues Woman's
44
-
32
T
SEABL(W)
Blues Woman's
66
-
70
Rangers (W)
38
-
44
T
SEABL(W)
Rangers (W)
72
-
65
Blues Woman's
37
-
33
T
SEABL(W)
Blues Woman's
60
-
67
Rangers (W)
36
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Rangers (W)
69
-
70
Sandringham Sabres W
36
-
33
B
WNBL1
Knox Raiders W
76
-
65
Rangers (W)
37
-
28
B
WNBL1
Rangers (W)
53
-
60
Spirit Women's
24
-
28
B
WNBL1
Geelong (W)
71
-
55
Rangers (W)
39
-
29
B
WNBL1
Rangers (W)
86
-
67
Spectres (W)
45
-
34
T
WNBL1
Tornadoes (W)
75
-
114
Rangers (W)
33
-
68
T
WNBL1
Hobart Huskies (W)
77
-
82
Rangers (W)
39
-
44
T
WNBL1
Rangers (W)
83
-
65
Eltham Wildcats (W)
47
-
39
T
WNBL1
Rangers (W)
42
-
56
Melbourne Tigers (W)
16
-
36
B
WNBL1
Blues Woman's
63
-
87
Rangers (W)
30
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
BA COE (W)
70
-
82
Blues Woman's
35
-
43
T
WNBL1
Blues Woman's
87
-
89
Miners Woman's
37
-
40
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
81
-
99
Blues Woman's
39
-
48
T
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
66
-
86
Blues Woman's
28
-
46
T
WNBL1
Blues Woman's
94
-
75
Hobart Huskies (W)
46
-
42
T
WNBL1
Blues Woman's
95
-
108
Knox Raiders W
54
-
55
B
WNBL1
Blues Woman's
67
-
76
Eltham Wildcats (W)
39
-
42
B
WNBL1
Blues Woman's
114
-
67
Tornadoes (W)
58
-
37
T
WNBL1
Spectres (W)
93
-
75
Blues Woman's
46
-
32
B
WNBL1
Blues Woman's
63
-
87
Rangers (W)
30
-
43
B