Bảng xếp hạng

Tornadoes (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 4 16 77.4 94.9 -17.5 13 20%
Chủ 11 1 10 73.7 91.7 -18 14 9%
Khách 9 3 6 82 98.8 -16.8 14 33%
trận gần đây 10 1 9 70.5 90.6 -20.1 10%
Hobart Huskies (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 6 14 75.6 84.2 -8.6 3 30%
Chủ 11 3 8 71.3 85.3 -14 2 27%
Khách 9 3 6 80.9 82.9 -2 3 33%
trận gần đây 10 2 8 71.2 87.5 -16.3 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Hobart Huskies (W)
95 - 104
Tornadoes (W)
49
-
60
T

Tỷ số quá khứ   

Inspiration Tornadoes (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Tornadoes (W)
71 - 85
Geelong (W)
41
-
52
B
WNBL1
Tornadoes (W)
65 - 102
BA COE (W)
24
-
52
B
WNBL1
Miners Woman's
130 - 94
Tornadoes (W)
67
-
53
B
WNBL1
Tornadoes (W)
100 - 95
Wodonga Woman's
43
-
52
T
WNBL1
Tornadoes (W)
75 - 114
Rangers (W)
33
-
68
B
WNBL1
Eltham Wildcats (W)
94 - 80
Tornadoes (W)
51
-
43
B
WNBL1
Blues Woman's
114 - 67
Tornadoes (W)
58
-
37
B
WNBL1
Waverley Falcon W
88 - 92
Tornadoes (W)
46
-
48
T
WNBL1
Spirit Women's
105 - 83
Tornadoes (W)
57
-
52
B
WNBL1
Hobart Huskies (W)
95 - 104
Tornadoes (W)
49
-
60
T
Hobart Huskies (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Hobart Huskies (W)
62 - 90
Geelong (W)
33
-
45
B
WNBL1
Eltham Wildcats (W)
105 - 103
Hobart Huskies (W)
38
-
48
B
WNBL1
Blues Woman's
94 - 75
Hobart Huskies (W)
46
-
42
B
WNBL1
Hobart Huskies (W)
69 - 82
Wodonga Woman's
36
-
45
B
WNBL1
Hobart Huskies (W)
77 - 82
Rangers (W)
39
-
44
B
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
84 - 73
Hobart Huskies (W)
46
-
38
B
WNBL1
Spirit Women's
79 - 72
Hobart Huskies (W)
32
-
40
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
67 - 90
Hobart Huskies (W)
37
-
45
T
WNBL1
Sandringham Sabres W
74 - 86
Hobart Huskies (W)
45
-
34
T
WNBL1
Hobart Huskies (W)
95 - 104
Tornadoes (W)
49
-
60
B