Bảng xếp hạng
Melbourne Tigers (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 12 | 73.7 | 75.8 | -2.1 | 12 | 40% |
Chủ | 11 | 5 | 6 | 75.4 | 73.5 | 1.9 | 10 | 45% |
Khách | 9 | 3 | 6 | 71.6 | 78.7 | -7.1 | 13 | 33% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 77.2 | 77.8 | -0.6 | 30% |
Wodonga (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 11 | 77.7 | 79.8 | -2.1 | 1 | 45% |
Chủ | 11 | 4 | 7 | 78.6 | 79.9 | -1.3 | 1 | 36% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 76.4 | 79.6 | -3.2 | 2 | 56% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 77.4 | 83.9 | -6.5 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Melbourne Tigers (W)
87
-
58
Wodonga Woman's
46
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Melbourne Tigers (W)
74
-
86
Knox Raiders W
38
-
51
B
WNBL1
Melbourne Tigers (W)
74
-
92
Geelong (W)
39
-
49
B
WNBL1
Melbourne Tigers (W)
90
-
72
Ringwood Hawks (W)
52
-
37
T
WNBL1
Melbourne Tigers (W)
73
-
51
Diamond Valley Wome
44
-
16
T
WNBL1
Melbourne Tigers (W)
60
-
66
Sandringham Sabres W
29
-
41
B
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
94
-
62
Melbourne Tigers (W)
46
-
28
B
WNBL1
Rangers (W)
42
-
56
Melbourne Tigers (W)
16
-
36
T
WNBL1
Knox Raiders W
104
-
72
Melbourne Tigers (W)
57
-
36
B
WNBL1
Waverley Falcon W
69
-
72
Melbourne Tigers (W)
40
-
46
T
WNBL1
Melbourne Tigers (W)
77
-
71
Blues Woman's
35
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Wodonga Woman's
73
-
83
Spectres (W)
32
-
43
B
WNBL1
Wodonga Woman's
66
-
79
Kilsyth Cobras (W)
25
-
43
B
WNBL1
Hobart Huskies (W)
69
-
82
Wodonga Woman's
36
-
45
T
WNBL1
Tornadoes (W)
100
-
95
Wodonga Woman's
43
-
52
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
75
-
90
Wodonga Woman's
34
-
39
T
WNBL1
Geelong (W)
82
-
62
Wodonga Woman's
49
-
30
B
WNBL1
Wodonga Woman's
76
-
68
Miners Woman's
33
-
37
T
WNBL1
Wodonga Woman's
83
-
65
BA COE (W)
41
-
31
T
WNBL1
Wodonga Woman's
92
-
81
Diamond Valley Wome
41
-
44
T
WNBL1
Wodonga Woman's
69
-
79
Ringwood Hawks (W)
35
-
35
B