Bảng xếp hạng
Blues Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 11 | 81.8 | 82.2 | -0.4 | 10 | 45% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 81.5 | 80.6 | 0.9 | 12 | 40% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 82.2 | 83.7 | -1.5 | 10 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85 | 82.3 | 2.7 | 60% |
Miners Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 12 | 77.5 | 80.3 | -2.8 | 11 | 40% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 79.5 | 77.5 | 2 | 9 | 50% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 75.5 | 83.1 | -7.6 | 12 | 30% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 76.2 | 80.3 | -4.1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Miners Woman's
82
-
78
Blues Woman's
56
-
41
B
SEABL(W)
Blues Woman's
74
-
81
Miners Woman's
43
-
41
B
SEABL(W)
Miners Woman's
73
-
64
Blues Woman's
37
-
36
B
SEABL(W)
Blues Woman's
69
-
64
Miners Woman's
29
-
32
T
SEABL(W)
Miners Woman's
75
-
76
Blues Woman's
43
-
35
T
SEABL(W)
Blues Woman's
76
-
61
Miners Woman's
38
-
32
T
SEABL(W)
Miners Woman's
115
-
80
Blues Woman's
41
-
46
B
SEABL(W)
Miners Woman's
74
-
77
Blues Woman's
39
-
44
T
SEABL(W)
Blues Woman's
62
-
54
Miners Woman's
38
-
21
T
SEABL(W)
Miners Woman's
68
-
74
Blues Woman's
35
-
27
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Diamond Valley Wome
81
-
99
Blues Woman's
39
-
48
T
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
66
-
86
Blues Woman's
28
-
46
T
WNBL1
Blues Woman's
94
-
75
Hobart Huskies (W)
46
-
42
T
WNBL1
Blues Woman's
95
-
108
Knox Raiders W
54
-
55
B
WNBL1
Blues Woman's
67
-
76
Eltham Wildcats (W)
39
-
42
B
WNBL1
Blues Woman's
114
-
67
Tornadoes (W)
58
-
37
T
WNBL1
Spectres (W)
93
-
75
Blues Woman's
46
-
32
B
WNBL1
Blues Woman's
63
-
87
Rangers (W)
30
-
43
B
WNBL1
Spirit Women's
99
-
81
Blues Woman's
58
-
32
B
WNBL1
Blues Woman's
65
-
64
Geelong (W)
24
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Miners Woman's
75
-
76
Ringwood Hawks (W)
40
-
37
B
WNBL1
Sandringham Sabres W
72
-
90
Miners Woman's
41
-
43
T
WNBL1
Miners Woman's
130
-
94
Tornadoes (W)
67
-
53
T
WNBL1
Miners Woman's
68
-
56
BA COE (W)
29
-
39
T
WNBL1
Eltham Wildcats (W)
72
-
80
Miners Woman's
38
-
53
T
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
88
-
66
Miners Woman's
42
-
34
B
WNBL1
Wodonga Woman's
76
-
68
Miners Woman's
33
-
37
B
WNBL1
Knox Raiders W
93
-
90
Miners Woman's
53
-
48
B
WNBL1
Rangers (W)
90
-
73
Miners Woman's
49
-
39
B
WNBL1
Miners Woman's
55
-
73
Spirit Women's
31
-
39
B