Bảng xếp hạng

Wodonga (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 9 11 77.7 79.8 -2.1 1 45%
Chủ 11 4 7 78.6 79.9 -1.3 1 36%
Khách 9 5 4 76.4 79.6 -3.2 2 56%
trận gần đây 10 3 7 77.4 83.9 -6.5 30%
Spectres (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 12 8 79.6 73.7 5.9 6 60%
Chủ 10 6 4 78.2 71.7 6.5 6 60%
Khách 10 6 4 80.9 75.6 5.3 6 60%
trận gần đây 10 5 5 78.5 74.8 3.7 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Spectres (W)
76 - 69
Wodonga Woman's
33
-
36
B
SEABL(W)
Spectres (W)
64 - 67
Wodonga Woman's
35
-
39
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
59 - 65
Spectres (W)
33
-
33
B
SEABL(W)
Spectres (W)
80 - 67
Wodonga Woman's
44
-
30
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
72 - 81
Spectres (W)
36
-
39
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
54 - 100
Spectres (W)
23
-
53
B
SEABL(W)
Spectres (W)
61 - 52
Wodonga Woman's
39
-
28
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
64 - 98
Spectres (W)
27
-
52
B
SEABL(W)
Spectres (W)
96 - 50
Wodonga Woman's
54
-
16
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
48 - 72
Spectres (W)
27
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Albury Wodonga (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Wodonga Woman's
66 - 79
Kilsyth Cobras (W)
25
-
43
B
WNBL1
Hobart Huskies (W)
69 - 82
Wodonga Woman's
36
-
45
T
WNBL1
Tornadoes (W)
100 - 95
Wodonga Woman's
43
-
52
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
75 - 90
Wodonga Woman's
34
-
39
T
WNBL1
Geelong (W)
82 - 62
Wodonga Woman's
49
-
30
B
WNBL1
Wodonga Woman's
76 - 68
Miners Woman's
33
-
37
T
WNBL1
Wodonga Woman's
83 - 65
BA COE (W)
41
-
31
T
WNBL1
Wodonga Woman's
92 - 81
Diamond Valley Wome
41
-
44
T
WNBL1
Wodonga Woman's
69 - 79
Ringwood Hawks (W)
35
-
35
B
WNBL1
Waverley Falcon W
58 - 64
Wodonga Woman's
33
-
35
T
Nunawading Spectres (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Spectres (W)
74 - 80
Spirit Women's
42
-
44
B
WNBL1
Spectres (W)
83 - 57
BA COE (W)
47
-
22
T
WNBL1
Rangers (W)
86 - 67
Spectres (W)
45
-
34
B
WNBL1
Sandringham Sabres W
53 - 87
Spectres (W)
22
-
50
T
WNBL1
Spectres (W)
82 - 79
Knox Raiders W
37
-
33
T
WNBL1
Spectres (W)
93 - 75
Blues Woman's
46
-
32
T
WNBL1
Spectres (W)
89 - 72
Eltham Wildcats (W)
50
-
44
T
WNBL1
Tornadoes (W)
85 - 87
Spectres (W)
44
-
53
T
WNBL1
Hobart Huskies (W)
87 - 75
Spectres (W)
40
-
34
B
WNBL1
Spectres (W)
89 - 68
Miners Woman's
49
-
42
T