Bảng xếp hạng
Knox Raiders W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 14 | 6 | 85 | 77.4 | 7.6 | 4 | 70% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 83.4 | 76.9 | 6.5 | 4 | 80% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 86.6 | 77.9 | 8.7 | 5 | 60% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.6 | 77.8 | 2.8 | 60% |
Diamond Valley Wome
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 3 | 17 | 72.1 | 84.8 | -12.7 | 15 | 15% |
Chủ | 11 | 2 | 9 | 79.2 | 86.5 | -7.3 | 13 | 18% |
Khách | 9 | 1 | 8 | 63.4 | 82.8 | -19.4 | 15 | 11% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75 | 86.4 | -11.4 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Diamond Valley Wome
66
-
87
Knox Raiders W
30
-
47
T
FC
Knox Raiders W
86
-
64
Diamond Valley Wome
43
-
31
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Blues Woman's
95
-
108
Knox Raiders W
54
-
55
T
WNBL1
Knox Raiders W
85
-
71
BA COE (W)
33
-
40
T
WNBL1
Spectres (W)
82
-
79
Knox Raiders W
37
-
33
B
WNBL1
Knox Raiders W
93
-
90
Miners Woman's
53
-
48
T
WNBL1
Knox Raiders W
104
-
72
Melbourne Tigers (W)
57
-
36
T
WNBL1
Sandringham Sabres W
67
-
92
Knox Raiders W
34
-
47
T
WNBL1
Geelong (W)
94
-
89
Knox Raiders W
45
-
36
B
WNBL1
Knox Raiders W
86
-
79
Kilsyth Cobras (W)
46
-
36
T
FC
Knox Raiders W
59
-
60
Southern Peninsula W
33
-
23
B
FC
Knox Raiders W
59
-
63
Sunbury Jets Women's
27
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Diamond Valley Wome
75
-
83
BA COE (W)
32
-
44
B
WNBL1
Geelong (W)
84
-
50
Diamond Valley Wome
40
-
26
B
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
74
-
49
Diamond Valley Wome
41
-
30
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
75
-
90
Wodonga Woman's
34
-
39
B
WNBL1
Melbourne Tigers (W)
73
-
51
Diamond Valley Wome
44
-
16
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
84
-
93
Ringwood Hawks (W)
47
-
48
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
67
-
90
Hobart Huskies (W)
37
-
45
B
WNBL1
Wodonga Woman's
92
-
81
Diamond Valley Wome
41
-
44
B
WNBL1
Rangers (W)
89
-
69
Diamond Valley Wome
42
-
40
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
88
-
66
BA COE (W)
45
-
42
T