Bảng xếp hạng
Miners Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 12 | 77.5 | 80.3 | -2.8 | 11 | 40% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 79.5 | 77.5 | 2 | 9 | 50% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 75.5 | 83.1 | -7.6 | 12 | 30% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 76.2 | 80.3 | -4.1 | 40% |
Tornadoes (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 16 | 77.4 | 94.9 | -17.5 | 13 | 20% |
Chủ | 11 | 1 | 10 | 73.7 | 91.7 | -18 | 14 | 9% |
Khách | 9 | 3 | 6 | 82 | 98.8 | -16.8 | 14 | 33% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 70.5 | 90.6 | -20.1 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Tornadoes (W)
73
-
72
Miners Woman's
43
-
40
B
SEABL(W)
Miners Woman's
88
-
93
Tornadoes (W)
45
-
50
B
SEABL(W)
Miners Woman's
90
-
74
Tornadoes (W)
44
-
40
T
SEABL(W)
Tornadoes (W)
81
-
74
Miners Woman's
42
-
40
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
81
-
74
Miners Woman's
39
-
34
B
SEABL(W)
Miners Woman's
58
-
53
Tornadoes (W)
22
-
16
T
SEABL(W)
Tornadoes (W)
91
-
71
Miners Woman's
45
-
25
B
SEABL(W)
Miners Woman's
55
-
62
Tornadoes (W)
28
-
26
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
86
-
85
Miners Woman's
48
-
45
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
62
-
81
Miners Woman's
32
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Miners Woman's
68
-
56
BA COE (W)
29
-
39
T
WNBL1
Eltham Wildcats (W)
72
-
80
Miners Woman's
38
-
53
T
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
88
-
66
Miners Woman's
42
-
34
B
WNBL1
Wodonga Woman's
76
-
68
Miners Woman's
33
-
37
B
WNBL1
Knox Raiders W
93
-
90
Miners Woman's
53
-
48
B
WNBL1
Rangers (W)
90
-
73
Miners Woman's
49
-
39
B
WNBL1
Miners Woman's
55
-
73
Spirit Women's
31
-
39
B
WNBL1
Spectres (W)
89
-
68
Miners Woman's
49
-
42
B
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
99
-
62
Miners Woman's
51
-
41
B
SEABL(W)
Miners Woman's
62
-
71
Chargers Woman's
32
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Tornadoes (W)
100
-
95
Wodonga Woman's
43
-
52
T
WNBL1
Tornadoes (W)
75
-
114
Rangers (W)
33
-
68
B
WNBL1
Eltham Wildcats (W)
94
-
80
Tornadoes (W)
51
-
43
B
WNBL1
Blues Woman's
114
-
67
Tornadoes (W)
58
-
37
B
WNBL1
Waverley Falcon W
88
-
92
Tornadoes (W)
46
-
48
T
WNBL1
Spirit Women's
105
-
83
Tornadoes (W)
57
-
52
B
WNBL1
Hobart Huskies (W)
95
-
104
Tornadoes (W)
49
-
60
T
WNBL1
Tornadoes (W)
85
-
87
Spectres (W)
44
-
53
B
WNBL1
Tornadoes (W)
64
-
70
Sandringham Sabres W
35
-
43
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
96
-
119
Spirit Women's
46
-
63
B