Bảng xếp hạng
Blues Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 11 | 81.8 | 82.2 | -0.4 | 10 | 45% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 81.5 | 80.6 | 0.9 | 12 | 40% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 82.2 | 83.7 | -1.5 | 10 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85 | 82.3 | 2.7 | 60% |
Hobart Huskies (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 14 | 75.6 | 84.2 | -8.6 | 3 | 30% |
Chủ | 11 | 3 | 8 | 71.3 | 85.3 | -14 | 2 | 27% |
Khách | 9 | 3 | 6 | 80.9 | 82.9 | -2 | 3 | 33% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 71.2 | 87.5 | -16.3 | 20% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Blues Woman's
95
-
108
Knox Raiders W
54
-
55
B
WNBL1
Blues Woman's
67
-
76
Eltham Wildcats (W)
39
-
42
B
WNBL1
Blues Woman's
114
-
67
Tornadoes (W)
58
-
37
T
WNBL1
Spectres (W)
93
-
75
Blues Woman's
46
-
32
B
WNBL1
Blues Woman's
63
-
87
Rangers (W)
30
-
43
B
WNBL1
Spirit Women's
99
-
81
Blues Woman's
58
-
32
B
WNBL1
Blues Woman's
65
-
64
Geelong (W)
24
-
31
T
WNBL1
Melbourne Tigers (W)
77
-
71
Blues Woman's
35
-
39
B
WNBL1
Blues Woman's
62
-
74
Waverley Falcon W
25
-
37
B
SEABL(W)
Spirit Women's
88
-
71
Blues Woman's
54
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Hobart Huskies (W)
69
-
82
Wodonga Woman's
36
-
45
B
WNBL1
Hobart Huskies (W)
77
-
82
Rangers (W)
39
-
44
B
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
84
-
73
Hobart Huskies (W)
46
-
38
B
WNBL1
Spirit Women's
79
-
72
Hobart Huskies (W)
32
-
40
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
67
-
90
Hobart Huskies (W)
37
-
45
T
WNBL1
Sandringham Sabres W
74
-
86
Hobart Huskies (W)
45
-
34
T
WNBL1
Hobart Huskies (W)
95
-
104
Tornadoes (W)
49
-
60
B
WNBL1
Hobart Huskies (W)
87
-
75
Spectres (W)
40
-
34
T
WNBL1
Hobart Huskies (W)
76
-
68
Sandringham Sabres W
40
-
38
T