Bảng xếp hạng

Hobart Huskies (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 6 14 75.6 84.2 -8.6 3 30%
Chủ 11 3 8 71.3 85.3 -14 2 27%
Khách 9 3 6 80.9 82.9 -2 3 33%
trận gần đây 10 2 8 71.2 87.5 -16.3 20%
Wodonga (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 9 11 77.7 79.8 -2.1 1 45%
Chủ 11 4 7 78.6 79.9 -1.3 1 36%
Khách 9 5 4 76.4 79.6 -3.2 2 56%
trận gần đây 10 3 7 77.4 83.9 -6.5 30%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Hobart Huskies (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Hobart Huskies (W)
77 - 82
Rangers (W)
39
-
44
B
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
84 - 73
Hobart Huskies (W)
46
-
38
B
WNBL1
Spirit Women's
79 - 72
Hobart Huskies (W)
32
-
40
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
67 - 90
Hobart Huskies (W)
37
-
45
T
WNBL1
Sandringham Sabres W
74 - 86
Hobart Huskies (W)
45
-
34
T
WNBL1
Hobart Huskies (W)
95 - 104
Tornadoes (W)
49
-
60
B
WNBL1
Hobart Huskies (W)
87 - 75
Spectres (W)
40
-
34
T
WNBL1
Hobart Huskies (W)
76 - 68
Sandringham Sabres W
40
-
38
T
Albury Wodonga (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Tornadoes (W)
100 - 95
Wodonga Woman's
43
-
52
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
75 - 90
Wodonga Woman's
34
-
39
T
WNBL1
Geelong (W)
82 - 62
Wodonga Woman's
49
-
30
B
WNBL1
Wodonga Woman's
76 - 68
Miners Woman's
33
-
37
T
WNBL1
Wodonga Woman's
83 - 65
BA COE (W)
41
-
31
T
WNBL1
Wodonga Woman's
92 - 81
Diamond Valley Wome
41
-
44
T
WNBL1
Wodonga Woman's
69 - 79
Ringwood Hawks (W)
35
-
35
B
WNBL1
Waverley Falcon W
58 - 64
Wodonga Woman's
33
-
35
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
73 - 96
Kilsyth Cobras (W)
35
-
52
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
67 - 71
Capitals (W)
33
-
38
B