Bảng xếp hạng
Ringwood Hawks (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 5 | 75.3 | 71.3 | 4 | 3 | 75% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 73.8 | 68.5 | 5.3 | 3 | 73% |
Khách | 9 | 7 | 2 | 77.2 | 74.8 | 2.4 | 3 | 78% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 75.3 | 70.4 | 4.9 | 80% |
Sandringham Sabres W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 16 | 71.7 | 82.4 | -10.7 | 14 | 20% |
Chủ | 10 | 0 | 10 | 73.2 | 86.7 | -13.5 | 15 | 0% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 70.1 | 78.2 | -8.1 | 11 | 40% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 76.4 | 84.9 | -8.5 | 20% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Melbourne Tigers (W)
90
-
72
Ringwood Hawks (W)
52
-
37
B
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
78
-
66
Waverley Falcon W
49
-
33
T
WNBL1
Diamond Valley Wome
84
-
93
Ringwood Hawks (W)
47
-
48
T
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
84
-
73
Hobart Huskies (W)
46
-
38
T
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
68
-
74
Eltham Wildcats (W)
38
-
40
B
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
68
-
51
Kilsyth Cobras (W)
34
-
29
T
WNBL1
Wodonga Woman's
69
-
79
Ringwood Hawks (W)
35
-
35
T
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
83
-
72
BA COE (W)
32
-
40
T
FC
Ringwood Hawks (W)
68
-
65
Eltham Wildcats (W)
25
-
31
T
FC
Sunbury Jets Women's
71
-
65
Ringwood Hawks (W)
31
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Sandringham Sabres W
53
-
87
Spectres (W)
22
-
50
B
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
92
-
60
Sandringham Sabres W
41
-
31
B
WNBL1
Melbourne Tigers (W)
60
-
66
Sandringham Sabres W
29
-
41
T
WNBL1
Sandringham Sabres W
74
-
86
Hobart Huskies (W)
45
-
34
B
WNBL1
Sandringham Sabres W
67
-
92
Knox Raiders W
34
-
47
B
WNBL1
Sandringham Sabres W
89
-
99
Rangers (W)
47
-
55
B
WNBL1
Tornadoes (W)
64
-
70
Sandringham Sabres W
35
-
43
T
WNBL1
Hobart Huskies (W)
76
-
68
Sandringham Sabres W
40
-
38
B
SEABL(W)
Melbourne Tigers (W)
89
-
54
Sandringham Sabres W
43
-
27
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
56
-
85
Flames W
29
-
40
B