Bảng xếp hạng
Tornadoes (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 16 | 77.4 | 94.9 | -17.5 | 13 | 20% |
Chủ | 11 | 1 | 10 | 73.7 | 91.7 | -18 | 14 | 9% |
Khách | 9 | 3 | 6 | 82 | 98.8 | -16.8 | 14 | 33% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 70.5 | 90.6 | -20.1 | 10% |
Wodonga (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 11 | 77.7 | 79.8 | -2.1 | 1 | 45% |
Chủ | 11 | 4 | 7 | 78.6 | 79.9 | -1.3 | 1 | 36% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 76.4 | 79.6 | -3.2 | 2 | 56% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 77.4 | 83.9 | -6.5 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Wodonga Woman's
91
-
115
Tornadoes (W)
44
-
66
T
SEABL(W)
Tornadoes (W)
67
-
55
Wodonga Woman's
29
-
34
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
72
-
74
Tornadoes (W)
26
-
39
T
SEABL(W)
Tornadoes (W)
85
-
67
Wodonga Woman's
45
-
29
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
59
-
87
Tornadoes (W)
27
-
47
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
62
-
56
Tornadoes (W)
29
-
29
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
71
-
58
Wodonga Woman's
38
-
28
T
SEABL(W)
Tornadoes (W)
90
-
71
Wodonga Woman's
40
-
26
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
63
-
68
Tornadoes (W)
36
-
30
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
74
-
69
Tornadoes (W)
35
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Tornadoes (W)
75
-
114
Rangers (W)
33
-
68
B
WNBL1
Eltham Wildcats (W)
94
-
80
Tornadoes (W)
51
-
43
B
WNBL1
Blues Woman's
114
-
67
Tornadoes (W)
58
-
37
B
WNBL1
Waverley Falcon W
88
-
92
Tornadoes (W)
46
-
48
T
WNBL1
Spirit Women's
105
-
83
Tornadoes (W)
57
-
52
B
WNBL1
Hobart Huskies (W)
95
-
104
Tornadoes (W)
49
-
60
T
WNBL1
Tornadoes (W)
85
-
87
Spectres (W)
44
-
53
B
WNBL1
Tornadoes (W)
64
-
70
Sandringham Sabres W
35
-
43
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
96
-
119
Spirit Women's
46
-
63
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
75
-
65
Spectres (W)
45
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Diamond Valley Wome
75
-
90
Wodonga Woman's
34
-
39
T
WNBL1
Geelong (W)
82
-
62
Wodonga Woman's
49
-
30
B
WNBL1
Wodonga Woman's
76
-
68
Miners Woman's
33
-
37
T
WNBL1
Wodonga Woman's
83
-
65
BA COE (W)
41
-
31
T
WNBL1
Wodonga Woman's
92
-
81
Diamond Valley Wome
41
-
44
T
WNBL1
Wodonga Woman's
69
-
79
Ringwood Hawks (W)
35
-
35
B
WNBL1
Waverley Falcon W
58
-
64
Wodonga Woman's
33
-
35
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
73
-
96
Kilsyth Cobras (W)
35
-
52
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
67
-
71
Capitals (W)
33
-
38
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
58
-
79
Chargers Woman's
26
-
45
B