Bảng xếp hạng
Sandringham Sabres W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 16 | 71.7 | 82.4 | -10.7 | 14 | 20% |
Chủ | 10 | 0 | 10 | 73.2 | 86.7 | -13.5 | 15 | 0% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 70.1 | 78.2 | -8.1 | 11 | 40% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 76.4 | 84.9 | -8.5 | 20% |
Spectres (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 8 | 79.6 | 73.7 | 5.9 | 6 | 60% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 78.2 | 71.7 | 6.5 | 6 | 60% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 80.9 | 75.6 | 5.3 | 6 | 60% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 78.5 | 74.8 | 3.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
72
-
79
Spectres (W)
43
-
40
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
86
-
94
Spectres (W)
28
-
43
B
SEABL(W)
Spectres (W)
74
-
70
Sandringham Sabres W
33
-
24
B
SEABL(W)
Spectres (W)
78
-
73
Sandringham Sabres W
46
-
36
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
73
-
74
Spectres (W)
37
-
42
B
SEABL(W)
Spectres (W)
75
-
58
Sandringham Sabres W
48
-
29
B
SEABL(W)
Spectres (W)
86
-
49
Sandringham Sabres W
46
-
22
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
55
-
67
Spectres (W)
27
-
28
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
58
-
46
Spectres (W)
31
-
19
T
SEABL(W)
Spectres (W)
78
-
64
Sandringham Sabres W
32
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
92
-
60
Sandringham Sabres W
41
-
31
B
WNBL1
Melbourne Tigers (W)
60
-
66
Sandringham Sabres W
29
-
41
T
WNBL1
Sandringham Sabres W
74
-
86
Hobart Huskies (W)
45
-
34
B
WNBL1
Sandringham Sabres W
67
-
92
Knox Raiders W
34
-
47
B
WNBL1
Sandringham Sabres W
89
-
99
Rangers (W)
47
-
55
B
WNBL1
Tornadoes (W)
64
-
70
Sandringham Sabres W
35
-
43
T
WNBL1
Hobart Huskies (W)
76
-
68
Sandringham Sabres W
40
-
38
B
SEABL(W)
Melbourne Tigers (W)
89
-
54
Sandringham Sabres W
43
-
27
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
56
-
85
Flames W
29
-
40
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
72
-
79
Spectres (W)
43
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1
Spectres (W)
82
-
79
Knox Raiders W
37
-
33
T
WNBL1
Spectres (W)
93
-
75
Blues Woman's
46
-
32
T
WNBL1
Spectres (W)
89
-
72
Eltham Wildcats (W)
50
-
44
T
WNBL1
Tornadoes (W)
85
-
87
Spectres (W)
44
-
53
T
WNBL1
Hobart Huskies (W)
87
-
75
Spectres (W)
40
-
34
B
WNBL1
Spectres (W)
89
-
68
Miners Woman's
49
-
42
T
WNBL1
Geelong (W)
63
-
54
Spectres (W)
35
-
34
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
75
-
65
Spectres (W)
45
-
32
B
SEABL(W)
Spectres (W)
76
-
54
Melbourne Tigers (W)
35
-
24
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
81
-
58
Spectres (W)
39
-
26
B