Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 35 33 28 60 121
25 29 26 22 54 102
- Tianjin Pioneers - Bayi Rockets

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Taylor Rochestie
    Taylor Rochestie
    45
    12/17
    3/3
  • Arslan
    Arslan
    19
    5/8
    0/1
Board
  • Jin Xin
    Jin Xin
    8
    5
    3
  • Xu Zhonghao
    Xu Zhonghao
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Taylor Rochestie
    Taylor Rochestie
    9
    2
    34
  • Meng Lei
    Meng Lei
    4
    1
    29

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 2-3 0-2 5-6 8 2 4 0 9
37 4-6 3-3 6-6 4 1 6 0 23
34 12-17 6-12 3-3 7 9 0 0 45
34 2-3 1-4 0-0 1 1 1 0 7
28 4-6 1-1 0-0 7 0 3 0 11
14 0-0 1-4 1-2 1 0 3 0 4
13 3-6 4-6 2-3 2 1 3 0 20
6 0-0 0-0 0-0 1 1 0 0 0
5 0-2 0-0 0-0 1 0 1 0 0
4 1-1 0-0 0-1 0 1 0 0 2
3 0-0 0-0 0-0 2 0 1 0 0

Bayi Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-5 1-7 2-2 1 4 0 0 9
22 2-5 1-2 3-3 3 2 3 0 10
13 0-0 0-2 0-0 3 1 1 0 0
32 2-7 0-0 1-2 9 2 3 0 5
31 5-10 0-0 8-10 8 0 3 0 18
26 5-8 3-5 0-1 4 3 0 0 19
25 3-6 1-2 8-10 5 2 3 0 17
20 1-3 0-2 2-2 1 1 2 0 4
16 1-1 1-5 0-0 1 0 3 0 5
15 2-3 0-0 4-4 2 0 3 0 8
5 1-2 1-1 2-2 0 0 1 0 7

Tianjin Pioneers
Bayi Rockets

Tianjin Pioneers

  • Yi Shi
    Yi Shi
    Feet
  • Rongpei Li
    Rongpei Li
    Knee
  • Meng Xianglong
    Meng Xianglong
    Knee

Bayi Rockets

  • Li Tiange
    Li Tiange
    Knee