Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 11 35 98.4 108.2 -9.8 17 24%
Chủ 23 9 14 100.3 105.1 -4.8 16 39%
Khách 23 2 21 96.4 111.2 -14.8 18 9%
trận gần đây 10 2 8 93.2 106.8 -13.6 20%
Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 23 23 108 107.2 0.8 11 50%
Chủ 23 16 7 108.3 100.4 7.9 9 70%
Khách 23 7 16 107.7 113.9 -6.2 12 30%
trận gần đây 10 6 4 111.8 104.8 7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Nanjing Tongxi
105 - 113
Shanghai
50
-
57
B
CBA
Shanghai
111 - 103
Nanjing Tongxi
56
-
48
B
CBA ASL
Nanjing Tongxi
60 - 71
Shanghai
26
-
36
B
CBA
Nanjing Tongxi
105 - 118
Shanghai
48
-
61
B
CBA
Shanghai
97 - 106
Nanjing Tongxi
47
-
45
T
CBA ASL
Nanjing Tongxi
67 - 58
Shanghai
31
-
25
T
CBA
Nanjing Tongxi
108 - 117
Shanghai
50
-
60
B
CBA
Shanghai
110 - 101
Nanjing Tongxi
65
-
51
B
CBA
Nanjing Tongxi
95 - 100
Shanghai
49
-
53
B
CBA
Shanghai
110 - 103
Nanjing Tongxi
54
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangdong Southern Tigers
114 - 79
Nanjing Tongxi
60
-
41
B
CBA
Sichuan
96 - 77
Nanjing Tongxi
55
-
35
B
CBA
Nanjing Tongxi
99 - 111
Liaoning
63
-
52
B
CBA
Nanjing Tongxi
106 - 101
Beijing Royal Fighters
57
-
51
T
CBA
Zhejiang Chouzhou
121 - 102
Nanjing Tongxi
65
-
41
B
CBA
Bayi Rockets
98 - 87
Nanjing Tongxi
48
-
41
B
CBA
Nanjing Tongxi
100 - 112
Jilin
52
-
60
B
CBA
Nanjing Tongxi
79 - 94
Beijing
40
-
52
B
CBA
Nanjing Tongxi
97 - 112
Shandong Heroes
38
-
53
B
CBA
Shanxi Zhongyu
92 - 86
Nanjing Tongxi
49
-
41
B
Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Zhejiang Chouzhou
131 - 101
Shanghai
56
-
47
B
CBA
Zhejiang Guangsha
127 - 110
Shanghai
61
-
47
B
CBA
Shanghai
110 - 104
Guangdong Southern Tigers
53
-
53
T
CBA
Shanghai
121 - 86
Qingdao
60
-
43
T
CBA
Tianjin Pioneers
120 - 135
Shanghai
56
-
73
T
CBA
Xinjiang
103 - 97
Shanghai
51
-
46
B
CBA
Sichuan
94 - 106
Shanghai
49
-
61
T
CBA
Shanghai
108 - 110
Shandong Heroes
52
-
46
B
CBA
Shanghai
116 - 106
Beijing Royal Fighters
52
-
46
T
CBA
Tianjin Pioneers
128 - 102
Shanghai
75
-
54
B

49.6%
51.9%
31.7%
38.1%
70.6%
61.2%
79.6%
74.1%
39.1
37.9
15.7
19.9
7
9.6
13.9
11.2