Bảng xếp hạng

Jilin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 24 22 111.4 110.5 0.9 10 52%
Chủ 23 15 8 117 110.9 6.1 12 65%
Khách 23 9 14 105.9 110.1 -4.2 9 39%
trận gần đây 10 5 5 112.9 115 -2.1 50%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 42 4 118.7 103 15.7 1 91%
Chủ 23 22 1 121.3 102.5 18.8 1 96%
Khách 23 20 3 116.1 103.4 12.7 1 87%
trận gần đây 10 9 1 117.3 101.6 15.7 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangdong Southern Tigers
96 - 105
Jilin
53
-
48
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
93 - 67
Jilin
41
-
27
B
CBA
Jilin
86 - 102
Guangdong Southern Tigers
39
-
51
B
CBA
Jilin
113 - 119
Guangdong Southern Tigers
50
-
56
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
99 - 77
Jilin
48
-
45
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
100 - 97
Jilin
50
-
45
B
CBA
Jilin
114 - 118
Guangdong Southern Tigers
55
-
56
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
107 - 86
Jilin
48
-
45
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
116 - 93
Jilin
57
-
47
B
CBA
Jilin
111 - 135
Guangdong Southern Tigers
64
-
71
B

Tỷ số quá khứ   

Jilin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jiangsu Dragons
117 - 90
Jilin
60
-
52
B
CBA
Bayi Rockets
124 - 123
Jilin
58
-
48
B
CBA
Qingdao
109 - 121
Jilin
43
-
57
T
CBA
Jilin
131 - 114
Zhejiang Guangsha
66
-
66
T
CBA
Jilin
95 - 106
Fujian
49
-
48
B
CBA
Jilin
122 - 99
Guangzhou
64
-
43
T
CBA
Jilin
125 - 120
Shenzhen
59
-
53
T
CBA
Nanjing Tongxi
100 - 112
Jilin
52
-
60
T
CBA
Zhejiang Guangsha
118 - 107
Jilin
60
-
55
B
CBA
Jilin
110 - 98
Xinjiang
40
-
47
T
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangdong Southern Tigers
114 - 79
Nanjing Tongxi
60
-
41
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
115 - 101
Zhejiang Chouzhou
67
-
42
T
CBA
Shanghai
110 - 104
Guangdong Southern Tigers
53
-
53
B
CBA
Shanxi Zhongyu
95 - 122
Guangdong Southern Tigers
50
-
56
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
124 - 113
Sichuan
67
-
58
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
140 - 126
Shanxi Zhongyu
77
-
57
T
CBA
Qingdao
108 - 129
Guangdong Southern Tigers
52
-
76
T
CBA
Tianjin Pioneers
119 - 124
Guangdong Southern Tigers
54
-
62
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
103 - 86
Bayi Rockets
63
-
35
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
131 - 106
Guangzhou
72
-
62
T

54.9%
59.9%
33.8%
40.5%
71.5%
73.8%
71.5%
78.8%
40.4
47.5
23.1
24.6
7.2
11.3
10.8
12.8