Bảng xếp hạng

Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 11 35 93.6 102.5 -8.9 19 24%
Chủ 23 9 14 95.1 97.8 -2.7 17 39%
Khách 23 2 21 92.1 107.3 -15.2 19 9%
trận gần đây 10 4 6 104 108 -4 40%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 16 30 106.2 111.3 -5.1 14 35%
Chủ 23 9 14 104.6 108.7 -4.1 14 39%
Khách 23 7 16 107.7 113.8 -6.1 14 30%
trận gần đây 10 3 7 114.4 121.9 -7.5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shanxi Brave Dragons
96 - 86
Bayi Rockets
44
-
44
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
106 - 87
Bayi Rockets
52
-
38
B
CBA
Bayi Rockets
105 - 114
Shanxi Brave Dragons
43
-
62
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
99 - 92
Bayi Rockets
55
-
48
B
CBA
Bayi Rockets
101 - 114
Shanxi Brave Dragons
62
-
62
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
95 - 67
Bayi Rockets
45
-
31
B
CBA
Bayi Rockets
87 - 89
Shanxi Brave Dragons
39
-
35
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
104 - 92
Bayi Rockets
52
-
37
B
CBA
Bayi Rockets
112 - 113
Shanxi Brave Dragons
53
-
58
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
109 - 97
Bayi Rockets
57
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi Rockets
124 - 123
Jilin Northeast Tigers
58
-
48
T
CBA
Shenzhen Leopards
122 - 108
Bayi Rockets
63
-
56
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
116 - 96
Bayi Rockets
54
-
46
B
CBA
Bayi Rockets
96 - 94
Shandong Heroes
47
-
44
T
CBA
Bayi Rockets
98 - 87
NanJing TongXi DaSheng
48
-
41
T
CBA
Bayi Rockets
71 - 85
Beijing Ducks
29
-
49
B
CBA
Guangzhou Loong Lions
108 - 89
Bayi Rockets
53
-
32
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
103 - 86
Bayi Rockets
63
-
35
B
CBA
Bayi Rockets
104 - 91
Beijing Royal Fighters
49
-
44
T
CBA
Bayi Rockets
87 - 119
Zhejiang Lions
39
-
57
B
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou Loong Lions
136 - 126
Shanxi Brave Dragons
76
-
58
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
115 - 120
Xinjiang Flying Tigers
63
-
52
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
95 - 122
Guangdong Southern Tigers
50
-
56
B
CBA
Fujian Sturgeons
138 - 109
Shanxi Brave Dragons
70
-
58
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
140 - 126
Shanxi Brave Dragons
77
-
57
B
CBA
Shenzhen Leopards
121 - 114
Shanxi Brave Dragons
60
-
57
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
115 - 110
Zhejiang Golden Bulls
58
-
44
T
CBA
Shanxi Brave Dragons
114 - 110
Suzhou Dragons
46
-
50
T
CBA
Shanxi Brave Dragons
92 - 86
NanJing TongXi DaSheng
49
-
41
T
CBA
Zhejiang Golden Bulls
113 - 91
Shanxi Brave Dragons
62
-
49
B

47.3%
53.2%
37.1%
36.7%
56.8%
76.6%
77.6%
83.9%
39.7
39.5
21.2
18.1
9.1
6.1
10.1
11