Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 29 30 31 60 121
19 24 28 15 43 86
- Shanghai - Qingdao

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • J.Fredette
    J.Fredette
    32
    5/10
    10/10
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    22
    9/15
    4/10
Board
  • L.Scola
    L.Scola
    15
    13
    2
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • J.Fredette
    J.Fredette
    7
    1
    39
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    6
    2
    37

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 5-10 4-9 10-10 3 7 0 0 32
15 3-3 0-1 1-2 2 3 2 0 7
27 2-4 2-4 0-0 3 3 5 0 10
12 0-1 0-3 0-0 3 2 1 0 0
32 4-6 1-2 1-1 4 4 1 0 12
31 9-12 1-2 6-7 15 2 5 0 27
21 6-13 0-0 1-2 3 4 3 0 13
17 3-4 0-0 1-2 7 0 2 0 7
7 3-4 0-0 0-0 3 0 1 0 6
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 0-0 0-3 0-0 0 1 1 0 0
35 3-5 1-4 1-1 3 4 4 0 10
31 0-1 4-8 2-2 5 2 4 0 14
15 2-2 0-4 0-0 2 0 3 0 4
37 9-15 0-0 4-10 8 6 1 0 22
20 2-5 0-1 0-2 1 2 5 0 4
15 1-4 0-3 2-2 1 0 1 0 4
4 0-0 0-2 0-0 0 0 0 0 0

Shanghai
Qingdao

Shanghai

  • Hanlin Don
    Hanlin Don
  • Wang Tong
    Wang Tong
    Finger fracture

Qingdao

  • Haoran Ding
    Haoran Ding
    Torn ligament